RTX A5500 Mobile vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 Mobile và L40S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 165 Watt
39.05

L40S vượt qua RTX A5500 Mobile với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 Mobile và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7969
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.8411.21
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA103AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 Mobile và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 Mobile và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng742418176
Tần số nhân975 MHz1110 MHz
Tần số Boost1500 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,000 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture348.01,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.27 TFLOPS91.61 TFLOPS
ROPs96192
TMUs232568
Tensor Cores232568
Ray Tracing Cores58142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 Mobile và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 Mobile và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 Mobile và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 Mobile và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 Mobile và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 Mobile 39.05
L40S 42.23
+8.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 Mobile 17463
L40S 18881
+8.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 Mobile và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD123
−5.7%
130−140
+5.7%
1440p74
−8.1%
80−85
+8.1%
4K50
+0%
50−55
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Counter-Strike 2 230−240
−6.4%
250−260
+6.4%
Cyberpunk 2077 129
−0.8%
130−140
+0.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Battlefield 5 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Counter-Strike 2 230−240
−6.4%
250−260
+6.4%
Cyberpunk 2077 114
−5.3%
120−130
+5.3%
Far Cry 5 120−130
−0.8%
130−140
+0.8%
Fortnite 180−190
−5.6%
190−200
+5.6%
Forza Horizon 4 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Forza Horizon 5 130−140
−7.7%
140−150
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Valorant 230−240
−4.6%
250−260
+4.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Battlefield 5 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Counter-Strike 2 230−240
−6.4%
250−260
+6.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 88
−8%
95−100
+8%
Dota 2 164
−3.7%
170−180
+3.7%
Far Cry 5 120−130
−0.8%
130−140
+0.8%
Fortnite 180−190
−5.6%
190−200
+5.6%
Forza Horizon 4 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Forza Horizon 5 130−140
−7.7%
140−150
+7.7%
Grand Theft Auto V 145
−3.4%
150−160
+3.4%
Metro Exodus 99
−1%
100−105
+1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 205
−7.3%
220−230
+7.3%
Valorant 230−240
−4.6%
250−260
+4.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Cyberpunk 2077 76
−5.3%
80−85
+5.3%
Dota 2 155
−3.2%
160−170
+3.2%
Far Cry 5 120−130
−0.8%
130−140
+0.8%
Forza Horizon 4 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Valorant 230−240
−4.6%
250−260
+4.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
−5.6%
190−200
+5.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
−3.4%
300−310
+3.4%
Grand Theft Auto V 99
−1%
100−105
+1%
Metro Exodus 59
−1.7%
60−65
+1.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 260−270
−7.8%
290−300
+7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−3.8%
110−120
+3.8%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 100−110
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 4 120−130
−5.7%
130−140
+5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−6.2%
120−130
+6.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Counter-Strike 2 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Grand Theft Auto V 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Metro Exodus 31
+3.3%
30−33
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−3.2%
65−70
+3.2%
Valorant 250−260
−6.3%
270−280
+6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Counter-Strike 2 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18−20
+0%
Dota 2 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Far Cry 5 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Forza Horizon 4 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%

Vậy RTX A5500 Mobile và L40S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L40S nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • L40S nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.05 42.23
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 300 Watt

RTX A5500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 8.1%, mới hơn 6 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A5500 Mobile và L40S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX A5500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi L40S dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 Mobile hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.