RTX A500 Mobile vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A500 Mobile và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A500 Mobile
2022
4 GB GDDR6,60 Watt
17.51

780M chỉ vượt qua RTX A500 Mobile với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 Mobile và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất317306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng20.0983.89
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107SHawx Point
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A500 Mobile và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 Mobile và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân832 MHz800 MHz
Tần số Boost1537 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (20 - 60 Watt TGP)15 Watt
Tốc độ xử lý texture98.37129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.296 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6448
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 Mobile và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 Mobile và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 Mobile và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A500 Mobile và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A500 Mobile và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A500 Mobile 17.51
Radeon 780M 18.28
+4.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A500 Mobile 6729
Radeon 780M 7027
+4.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A500 Mobile 10818
Radeon 780M 12785
+18.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A500 Mobile 40923
Radeon 780M 41622
+1.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A500 Mobile 7598
Radeon 780M 7987
+5.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A500 Mobile 48496
+0.8%
Radeon 780M 48112

3DMark Time Spy Graphics

RTX A500 Mobile 2995
+6.1%
Radeon 780M 2822

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A500 Mobile và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+25.7%
35
−25.7%
1440p25
+47.1%
17
−47.1%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
+31.3%
32
−31.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−11.4%
39
+11.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−5.4%
55−60
+5.4%
Counter-Strike 2 32
+23.1%
26
−23.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+133%
15
−133%
Forza Horizon 4 76
+16.9%
65
−16.9%
Forza Horizon 5 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
Metro Exodus 45−50
+9.1%
44
−9.1%
Red Dead Redemption 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Valorant 70−75
−4.2%
70−75
+4.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−5.4%
55−60
+5.4%
Counter-Strike 2 24
−4.2%
25
+4.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+192%
12
−192%
Dota 2 44
+51.7%
29
−51.7%
Far Cry 5 78
+144%
32
−144%
Fortnite 95−100
−3.2%
95−100
+3.2%
Forza Horizon 4 62
+14.8%
54
−14.8%
Forza Horizon 5 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
Grand Theft Auto V 66
+46.7%
45
−46.7%
Metro Exodus 45−50
+50%
32
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−3.3%
120−130
+3.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%
Valorant 70−75
−4.2%
70−75
+4.2%
World of Tanks 210−220
−2.8%
220−230
+2.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−5.4%
55−60
+5.4%
Counter-Strike 2 20
−65%
30−35
+65%
Cyberpunk 2077 35−40
+192%
12
−192%
Dota 2 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Far Cry 5 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Forza Horizon 4 54
+17.4%
46
−17.4%
Forza Horizon 5 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−3.3%
120−130
+3.3%
Valorant 70−75
−4.2%
70−75
+4.2%

1440p
High Preset

Dota 2 30
+66.7%
18
−66.7%
Grand Theft Auto V 30
+57.9%
19
−57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.1%
160−170
+3.1%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
−4.2%
120−130
+4.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%
Counter-Strike 2 10
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
−6.7%
45−50
+6.7%
Forza Horizon 4 39
+21.9%
32
−21.9%
Forza Horizon 5 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Metro Exodus 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+20%
20
−20%
Valorant 40−45
−6.8%
45−50
+6.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−33
+42.9%
21
−42.9%
Grand Theft Auto V 30−33
+42.9%
21
−42.9%
Metro Exodus 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
Red Dead Redemption 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+42.9%
21
−42.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Far Cry 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 24−27
+52.9%
17
−52.9%
Forza Horizon 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Valorant 20−22
−5%
21−24
+5%

Vậy RTX A500 Mobile và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A500 Mobile nhanh hơn 192%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 780M nhanh hơn 65%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Mobile tốt hơn trong 21bài kiểm tra (33%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 38các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.51 18.28
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A500 Mobile và Radeon 780M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX A500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A500 Mobile và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500 Mobile
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 89 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A500 Mobile hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.