RTX A500 Embedded vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A500 Embedded với mức trọn vẹn là 175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 460 | 210 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 34.27 | 53.87 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107S | AD107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Tần số nhân | 435 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | 1335 MHz | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,700 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 85.44 | 129.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.468 TFLOPS | 8.294 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 64 |
Tensor Cores | 64 | 64 |
Ray Tracing Cores | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.9 |
DLSS | + | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX A500 Embedded và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.55 | 26.27 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2022 | 26 Tháng 2 2024 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 35 Watt |
RTX A500 Embedded có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 175.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A500 Embedded trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.