RTX A4000 Mobile vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4000 Mobile
2021
8 GB GDDR6,115 Watt
39.43
+10.6%

RTX A4000 Mobile vượt qua RTX A2000 12 GB với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.58
Hiệu quả năng lượng23.6035.07
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203328
Tần số nhân1140 MHz562 MHz
Tần số Boost1680 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs8048
TMUs160104
Tensor Cores160104
Ray Tracing Cores4026

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A4000 Mobile 39.43
+10.6%
RTX A2000 12 GB 35.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 Mobile 15154
+10.6%
RTX A2000 12 GB 13703

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+12%
75−80
−12%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%
Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+12%
75−80
−12%
Forza Horizon 4 190−200
+12.9%
170−180
−12.9%
Forza Horizon 5 100−110
+12.2%
90−95
−12.2%
Metro Exodus 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%
Red Dead Redemption 2 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Valorant 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%
Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+12%
75−80
−12%
Dota 2 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%
Far Cry 5 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Fortnite 170−180
+14.7%
150−160
−14.7%
Forza Horizon 4 190−200
+12.9%
170−180
−12.9%
Forza Horizon 5 100−110
+12.2%
90−95
−12.2%
Grand Theft Auto V 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%
Metro Exodus 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+11.7%
180−190
−11.7%
Red Dead Redemption 2 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%
Valorant 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
World of Tanks 270−280
+11.6%
250−260
−11.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%
Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+12%
75−80
−12%
Dota 2 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%
Far Cry 5 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Forza Horizon 4 190−200
+12.9%
170−180
−12.9%
Forza Horizon 5 100−110
+12.2%
90−95
−12.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+11.7%
180−190
−11.7%
Valorant 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Dota 2 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Red Dead Redemption 2 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
World of Tanks 250−260
+13.6%
220−230
−13.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Far Cry 5 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%
Forza Horizon 4 110−120
+14%
100−105
−14%
Forza Horizon 5 65−70
+20%
55−60
−20%
Metro Exodus 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+15%
60−65
−15%
Valorant 120−130
+12.7%
110−120
−12.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Grand Theft Auto V 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Metro Exodus 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+16.4%
110−120
−16.4%
Red Dead Redemption 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Far Cry 5 55−60
+18%
50−55
−18%
Fortnite 55−60
+12%
50−55
−12%
Forza Horizon 4 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Forza Horizon 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.43 35.66
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 70 Watt

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A2000 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A4000 Mobile và RTX A2000 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 144 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A4000 Mobile hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.