RTX A400 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A400
2024
4 GB GDDR6, 50 Watt
13.64

RTX 5090 Mobile vượt qua RTX A400 với mức trọn vẹn là 421% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37517
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.4953.43
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76810496
Tần số nhân727 MHz990 MHz
Tần số Boost1762 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture42.29496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.706 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs16128
TMUs24328
Tensor Cores24328
Ray Tracing Cores682

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài163 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s811.5 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.610.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A400 13.64
RTX 5090 Mobile 71.03
+421%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A400 5429
RTX 5090 Mobile 28280
+421%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.64 71.03
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 95 Watt

RTX A400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 420.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A400 và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A400
RTX A400
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A400 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.