RTX A3000 Mobile vs GeForce RTX 4090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6,70 Watt
32.52

RTX 4090 Mobile vượt qua RTX A3000 Mobile với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.9841.32
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40969728
Tần số nhân600 MHz1335 MHz
Tần số Boost1230 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million45,900 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture157.4515.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPS32.98 TFLOPS
ROPs64112
TMUs128304
Tensor Cores128304
Ray Tracing Cores3276

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A3000 Mobile 32.52
RTX 4090 Mobile 72.03
+121%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12496
RTX 4090 Mobile 27683
+122%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 25990
RTX 4090 Mobile 64746
+149%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 71308
RTX 4090 Mobile 113387
+59%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A3000 Mobile 19710
RTX 4090 Mobile 46191
+134%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A3000 Mobile 29996
RTX 4090 Mobile 143162
+377%

3DMark Time Spy Graphics

RTX A3000 Mobile 7320
RTX 4090 Mobile 21251
+190%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
−76%
176
+76%
1440p54
−146%
133
+146%
4K47
−72.3%
81
+72.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−244%
220
+244%
Cyberpunk 2077 77
−103%
156
+103%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−25.8%
110−120
+25.8%
Counter-Strike 2 60−65
−123%
143
+123%
Cyberpunk 2077 67
−6%
71
+6%
Forza Horizon 4 164
−143%
398
+143%
Forza Horizon 5 80−85
−138%
200
+138%
Metro Exodus 103
−43.7%
148
+43.7%
Red Dead Redemption 2 65−70
−97%
130−140
+97%
Valorant 120−130
−189%
350−400
+189%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−25.8%
110−120
+25.8%
Counter-Strike 2 60−65
−106%
132
+106%
Cyberpunk 2077 55
−23.6%
68
+23.6%
Dota 2 130
−33.8%
174
+33.8%
Far Cry 5 85
−60%
136
+60%
Fortnite 150−160
−88.7%
280−290
+88.7%
Forza Horizon 4 134
−189%
387
+189%
Forza Horizon 5 80−85
−123%
180−190
+123%
Grand Theft Auto V 124
−30.6%
162
+30.6%
Metro Exodus 49
−182%
138
+182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−16.8%
210−220
+16.8%
Red Dead Redemption 2 65−70
−97%
130−140
+97%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−56.8%
170−180
+56.8%
Valorant 120−130
−103%
262
+103%
World of Tanks 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−25.8%
110−120
+25.8%
Counter-Strike 2 60−65
−92.2%
123
+92.2%
Cyberpunk 2077 46
−37%
63
+37%
Dota 2 132
−41.7%
187
+41.7%
Far Cry 5 85−90
−51.7%
130−140
+51.7%
Forza Horizon 4 114
−224%
369
+224%
Forza Horizon 5 80−85
−113%
179
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−16.8%
210−220
+16.8%
Valorant 120−130
−189%
350−400
+189%

1440p
High Preset

Dota 2 62
−123%
138
+123%
Grand Theft Auto V 62
−124%
139
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
−200%
90−95
+200%
World of Tanks 200−210
−147%
516
+147%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−38.1%
85−90
+38.1%
Counter-Strike 2 27−30
−114%
60−65
+114%
Cyberpunk 2077 28
−67.9%
47
+67.9%
Far Cry 5 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Forza Horizon 4 86
−242%
294
+242%
Forza Horizon 5 50−55
−164%
140−150
+164%
Metro Exodus 70−75
−75.3%
128
+75.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−209%
164
+209%
Valorant 95−100
−237%
300−350
+237%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−186%
63
+186%
Dota 2 49
−251%
172
+251%
Grand Theft Auto V 49
−255%
174
+255%
Metro Exodus 24−27
−215%
82
+215%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−105%
200−210
+105%
Red Dead Redemption 2 21−24
−205%
60−65
+205%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
−255%
174
+255%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−153%
90−95
+153%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21
−4.8%
Cyberpunk 2077 7
−243%
24
+243%
Dota 2 77
−132%
179
+132%
Far Cry 5 45−50
−133%
100−110
+133%
Fortnite 40−45
−123%
95−100
+123%
Forza Horizon 4 51
−206%
156
+206%
Forza Horizon 5 27−30
−203%
85−90
+203%
Valorant 45−50
−285%
180−190
+285%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

World of Tanks 314
+0%
314
+0%

Vậy RTX A3000 Mobile và RTX 4090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 146% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 5%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4090 Mobile nhanh hơn 285%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4090 Mobile tốt hơn trong 61bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.52 72.03
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 120 Watt

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Mobile: hiệu năng cao hơn 121.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A3000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A3000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4090 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 127 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 694 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A3000 Mobile hoặc GeForce RTX 4090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.