RTX A1000 Mobile vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A1000 Mobile
2022
4 GB GDDR6,60 Watt
24.87

RTX 4000 Ada Generation vượt qua RTX A1000 Mobile với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22530
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.5333.63
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân630 MHz1500 MHz
Tần số Boost1140 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture72.96417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.669 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64192
Tensor Cores64192
Ray Tracing Cores1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A1000 Mobile 24.87
RTX 4000 Ada Generation 63.50
+155%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A1000 Mobile 9557
RTX 4000 Ada Generation 24402
+155%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
−154%
170−180
+154%
1440p27
−141%
65−70
+141%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
−142%
160−170
+142%
Cyberpunk 2077 61
−146%
150−160
+146%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−150%
190−200
+150%
Counter-Strike 2 50
−140%
120−130
+140%
Cyberpunk 2077 25
−140%
60−65
+140%
Forza Horizon 4 109
−148%
270−280
+148%
Forza Horizon 5 65−70
−142%
160−170
+142%
Metro Exodus 65−70
−146%
160−170
+146%
Red Dead Redemption 2 50−55
−141%
130−140
+141%
Valorant 100−105
−150%
250−260
+150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−150%
190−200
+150%
Counter-Strike 2 42
−138%
100−105
+138%
Cyberpunk 2077 18
−150%
45−50
+150%
Dota 2 98
−155%
250−260
+155%
Far Cry 5 74
−143%
180−190
+143%
Fortnite 120−130
−140%
300−310
+140%
Forza Horizon 4 87
−153%
220−230
+153%
Forza Horizon 5 65−70
−142%
160−170
+142%
Grand Theft Auto V 91
−153%
230−240
+153%
Metro Exodus 16
−150%
40−45
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−124%
350−400
+124%
Red Dead Redemption 2 50−55
−141%
130−140
+141%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−147%
200−210
+147%
Valorant 100−105
−150%
250−260
+150%
World of Tanks 250−260
−153%
650−700
+153%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−150%
190−200
+150%
Counter-Strike 2 35
−143%
85−90
+143%
Cyberpunk 2077 15
−133%
35−40
+133%
Dota 2 132
−127%
300−310
+127%
Far Cry 5 75−80
−147%
190−200
+147%
Forza Horizon 4 76
−150%
190−200
+150%
Forza Horizon 5 65−70
−142%
160−170
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−124%
350−400
+124%
Valorant 100−105
−150%
250−260
+150%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−138%
100−105
+138%
Grand Theft Auto V 40−45
−138%
100−105
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−129%
400−450
+129%
Red Dead Redemption 2 21−24
−139%
55−60
+139%
World of Tanks 160−170
−142%
400−450
+142%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−140%
120−130
+140%
Counter-Strike 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Cyberpunk 2077 21−24
−138%
50−55
+138%
Far Cry 5 70−75
−150%
180−190
+150%
Forza Horizon 4 65−70
−142%
160−170
+142%
Forza Horizon 5 40−45
−150%
100−105
+150%
Metro Exodus 55−60
−146%
140−150
+146%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−143%
90−95
+143%
Valorant 65−70
−154%
170−180
+154%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−150%
50−55
+150%
Dota 2 40−45
−133%
100−105
+133%
Grand Theft Auto V 40−45
−133%
100−105
+133%
Metro Exodus 18−20
−137%
45−50
+137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−150%
190−200
+150%
Red Dead Redemption 2 16−18
−150%
40−45
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−133%
100−105
+133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−150%
65−70
+150%
Counter-Strike 2 20−22
−150%
50−55
+150%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 40−45
−133%
100−105
+133%
Far Cry 5 30−35
−142%
80−85
+142%
Fortnite 30−35
−142%
75−80
+142%
Forza Horizon 4 35−40
−150%
95−100
+150%
Forza Horizon 5 21−24
−138%
50−55
+138%
Valorant 30−35
−150%
80−85
+150%

Vậy RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 154% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.87 63.50
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 130 Watt

RTX A1000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 155.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX A1000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A1000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A1000 Mobile và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000 Mobile
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A1000 Mobile hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.