RTX A1000 Embedded vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A1000 Embedded
2022
4 GB GDDR6, 35 Watt
25.63

RTX 5090 D vượt qua RTX A1000 Embedded với mức trọn vẹn là 290% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2031
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng58.3013.85
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107SGB202
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204821760
Tần số nhân630 MHz2017 MHz
Tần số Boost1140 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture72.961,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.669 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs32176
TMUs64680
Tensor Cores64680
Ray Tracing Cores16170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s1.79 TB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.610.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A1000 Embedded 25.63
RTX 5090 D 100.00
+290%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A1000 Embedded 11460
RTX 5090 D 45947
+301%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 Embedded và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.63 100.00
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 575 Watt

RTX A1000 Embedded có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 290.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn RTX A1000 Embedded trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A1000 Embedded được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000 Embedded
RTX A1000 Embedded
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8
25 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
89 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A1000 Embedded hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.