RTX 6000 Ada Generation vs UHD Graphics 32EUs (Alder Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000 Ada Generation
2022
48 GB GDDR6, 300 Watt
65.00
+1919%

6000 Ada Generation vượt qua Graphics 32EUs (Alder Lake) với mức trọn vẹn là 1919% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26770
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.47không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaAD102không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1817632
Tần số nhân915 MHz1250 MHz
Tần số Boost2505 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1,423không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs192không có dữ liệu
TMUs568không có dữ liệu
Tensor Cores568không có dữ liệu
Ray Tracing Cores142không có dữ liệu
L1 Cache17.8 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache96 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 6000 Ada Generation 65.00
+1919%
UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) 3.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 6000 Ada Generation 70850
+2562%
UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) 2662

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 6000 Ada Generation 126448
+1203%
UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) 9705

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 6000 Ada Generation 36679
+1777%
UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) 1954

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD187
+1236%
14
−1236%
1440p163
+1938%
8−9
−1938%
4K110
+2100%
5−6
−2100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p36.36không có dữ liệu
1440p41.71không có dữ liệu
4K61.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+2782%
11
−2782%
Cyberpunk 2077 170−180
+2400%
7−8
−2400%
Hogwarts Legacy 160−170
+1711%
9−10
−1711%

Full HD
Medium

Battlefield 5 180−190
+1292%
12−14
−1292%
Counter-Strike 2 300−350
+5183%
6
−5183%
Cyberpunk 2077 170−180
+2400%
7−8
−2400%
Far Cry 5 130
+1200%
10
−1200%
Fortnite 300−350
+1489%
18−20
−1489%
Forza Horizon 4 270−280
+1529%
16−18
−1529%
Forza Horizon 5 200−210
+2178%
9−10
−2178%
Hogwarts Legacy 160−170
+1711%
9−10
−1711%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1067%
14−16
−1067%
Valorant 400−450
+704%
50−55
−704%

Full HD
High

Battlefield 5 180−190
+1292%
12−14
−1292%
Counter-Strike 2 300−350
+10467%
3
−10467%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+341%
60−65
−341%
Cyberpunk 2077 170−180
+2400%
7−8
−2400%
Far Cry 5 126
+1300%
9
−1300%
Fortnite 300−350
+1489%
18−20
−1489%
Forza Horizon 4 270−280
+1529%
16−18
−1529%
Forza Horizon 5 200−210
+2178%
9−10
−2178%
Grand Theft Auto V 170−180
+2357%
7
−2357%
Hogwarts Legacy 160−170
+1711%
9−10
−1711%
Metro Exodus 114
+1800%
6−7
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1067%
14−16
−1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 489
+3662%
13
−3662%
Valorant 400−450
+704%
50−55
−704%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 180−190
+1292%
12−14
−1292%
Cyberpunk 2077 170−180
+2400%
7−8
−2400%
Far Cry 5 118
+1375%
8
−1375%
Forza Horizon 4 270−280
+1529%
16−18
−1529%
Hogwarts Legacy 160−170
+1711%
9−10
−1711%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1067%
14−16
−1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 260
+4233%
6
−4233%
Valorant 400−450
+704%
50−55
−704%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+1489%
18−20
−1489%

1440p
High

Counter-Strike 2 210−220
+2986%
7−8
−2986%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+1885%
24−27
−1885%
Grand Theft Auto V 140−150
+4733%
3−4
−4733%
Metro Exodus 95
+4650%
2−3
−4650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+525%
27−30
−525%
Valorant 450−500
+1286%
35−40
−1286%

1440p
Ultra

Battlefield 5 170−180
+2138%
8−9
−2138%
Cyberpunk 2077 100−110
+5000%
2−3
−5000%
Far Cry 5 118
+1867%
6−7
−1867%
Forza Horizon 4 240−250
+2925%
8−9
−2925%
Hogwarts Legacy 90−95
+3033%
3−4
−3033%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+4280%
5−6
−4280%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+2057%
7−8
−2057%

4K
High

Counter-Strike 2 40
+3900%
1−2
−3900%
Grand Theft Auto V 160−170
+944%
16−18
−944%
Hogwarts Legacy 50−55
+2600%
2−3
−2600%
Metro Exodus 90
+2150%
4−5
−2150%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+1944%
9−10
−1944%
Valorant 300−350
+1841%
16−18
−1841%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+2117%
6−7
−2117%
Counter-Strike 2 95−100
+2325%
4−5
−2325%
Cyberpunk 2077 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Far Cry 5 115
+5650%
2−3
−5650%
Forza Horizon 4 190−200
+4825%
4−5
−4825%
Hogwarts Legacy 50−55
+2600%
2−3
−2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+2300%
4−5
−2300%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+1875%
4−5
−1875%

Vậy RTX 6000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1236% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1938% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 2100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 10467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation đã vượt qua UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 65.00 3.22

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1918.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 6000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Intel UHD Graphics 32EUs (Alder Lake)
UHD Graphics 32EUs (Alder Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 122 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 6000 Ada Generation hoặc UHD Graphics 32EUs (Alder Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.