RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 4070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
56.34
+21.9%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 4070 Mobile với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Hiệu quả năng lượng35.6530.51
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103AD106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97284608
Tần số nhân1425 MHz1395 MHz
Tần số Boost2115 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million22,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture643.0244.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS15.62 TFLOPS
ROPs11248
TMUs304144
Tensor Cores304144
Ray Tracing Cores7636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 56.34
+21.9%
RTX 4070 Mobile 46.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23873
+22%
RTX 4070 Mobile 19576

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+25.3%
RTX 4070 Mobile 41302

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
+1.2%
RTX 4070 Mobile 30051

3DMark Time Spy Graphics

RTX 5000 Ada Generation Mobile 14861
+24.3%
RTX 4070 Mobile 11960

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+18.1%
127
−18.1%
1440p85−90
+16.4%
73
−16.4%
4K50−55
+11.1%
45
−11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%
Dead Island 2 180
+0%
180
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 172
+0%
172
+0%
Cyberpunk 2077 115
+0%
115
+0%
Dead Island 2 187
+0%
187
+0%
Far Cry 5 139
+0%
139
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 216
+0%
216
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 97
+0%
97
+0%
Dead Island 2 163
+0%
163
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 133
+0%
133
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 195
+0%
195
+0%
Grand Theft Auto V 144
+0%
144
+0%
Metro Exodus 111
+0%
111
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 229
+0%
229
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 87
+0%
87
+0%
Dead Island 2 143
+0%
143
+0%
Dota 2 167
+0%
167
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 94
+0%
94
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dead Island 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+0%
89
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Dead Island 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dead Island 2 50
+0%
50
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX 4070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.34 46.20
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 115 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.9%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4070 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4070 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 57 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2218 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce RTX 4070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.