RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce GTX 1080 SLI (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
55.23
+60.8%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua 1080 SLI (di động) với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng35.66không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAD103Pascal GP104 SLI
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)16 Tháng 8 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97285120
Tần số nhân1425 MHz1556 MHz
Tần số Boost2115 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million14400 Million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture643.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs112không có dữ liệu
TMUs304không có dữ liệu
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores76không có dữ liệu
L1 Cache9.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3+
CUDA8.9+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 55.23
+60.8%
GTX 1080 SLI (di động) 34.34

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+4.3%
GTX 1080 SLI (di động) 49645

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
GTX 1080 SLI (di động) 39902
+31.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 186
+30.6%
GTX 1080 SLI (di động) 142

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 Ada Generation Mobile 213
+258%
GTX 1080 SLI (di động) 60

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 Ada Generation Mobile 300
+2487%
GTX 1080 SLI (di động) 12

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 252
+215%
GTX 1080 SLI (di động) 80

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 199
+259%
GTX 1080 SLI (di động) 55

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 135
+189%
GTX 1080 SLI (di động) 47

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 163
+58.2%
GTX 1080 SLI (di động) 103

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 31
+211%
GTX 1080 SLI (di động) 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 SLI (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220−230
+60.6%
137
−60.6%
4K150−160
+57.9%
95
−57.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+0%
87
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và GTX 1080 SLI (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.23 34.34
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 16 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 SLI (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1080 SLI (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 3239 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce GTX 1080 SLI (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.