Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vs Radeon RX 9070 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 9070 XT vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 217 | 27 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 60.49 |
Hiệu quả năng lượng | 53.31 | 15.71 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | RDNA 4.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | AD107 | Navi 48 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước) | 6 Tháng 3 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 4096 |
Tần số nhân | 1485 MHz | 1660 MHz |
Tần số Boost | 2025 MHz | 2970 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 18,900 million | 53,900 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 304 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 129.6 | 760.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.294 TFLOPS | 48.66 TFLOPS |
ROPs | 32 | 128 |
TMUs | 64 | 256 |
Tensor Cores | 64 | 128 |
Ray Tracing Cores | 16 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 2518 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 644.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | - |
DLSS | + | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 500 Ada Generation Mobile và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Battlefield 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Far Cry 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Forza Horizon 5 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Battlefield 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Far Cry 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Forza Horizon 5 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Grand Theft Auto V | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Metro Exodus | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Valorant | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Far Cry 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Forza Horizon 4 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Valorant | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Metro Exodus | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Far Cry 5 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Forza Horizon 4 | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Grand Theft Auto V | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Metro Exodus | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Far Cry 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 23.52 | 60.22 |
Mức độ mới | 26 Tháng 2 2024 | 6 Tháng 3 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 304 Watt |
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 768.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: hiệu năng cao hơn 156%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX 500 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.