Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6,35 Watt
27.37
+29.5%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 5060 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất207265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng53.838.56
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107GB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484608
Tần số nhân1485 MHz2235 MHz
Tần số Boost2025 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture129.6362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64144
Tensor Cores64144
Ray Tracing Cores1636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.910.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 45các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.37 21.14
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 170 Watt

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 385.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 500 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 500 Ada Generation Mobile hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.