RTX 4000 SFF Ada Generation vs GeForce RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 SFF Ada Generation
2023
20 GB GDDR6,70 Watt
53.97
+94.1%

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua RTX 3050 6 GB với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu76.44
Hiệu quả năng lượng53.0727.35
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442304
Tần số nhân720 MHz1042 MHz
Tần số Boost1560 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture299.5105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs8032
TMUs19272
Tensor Cores19272
Ray Tracing Cores4818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ280.0 GB/s168.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 SFF Ada Generation 53.97
+94.1%
RTX 3050 6 GB 27.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 SFF Ada Generation 20741
+94.1%
RTX 3050 6 GB 10688

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 53.97 27.81
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 SFF Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1480 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 4000 SFF Ada Generation hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.