GeForce RTX 3060 8 GB vs RTX 4000 SFF Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 8 GB
2022
8 GB GDDR6, 170 Watt
34.26

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua RTX 3060 8 GB với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.0551.51
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35846144
Tần số nhân1320 MHz720 MHz
Tần số Boost1777 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs4880
TMUs112192
Tensor Cores112192
Ray Tracing Cores2848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ240.0 GB/s280.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 8 GB 34.26
RTX 4000 SFF Ada Generation 45.46
+32.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 8 GB 15318
RTX 4000 SFF Ada Generation 20327
+32.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 8 GB và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.26 45.46
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 70 Watt

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.7%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 142.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 802 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 53 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 8 GB hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.