GeForce RTX 3070 Ti vs RTX 4000 SFF Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070 Ti
2021
8 GB GDDR6X, 290 Watt
61.07
+15.9%

RTX 3070 Ti vượt qua RTX 4000 SFF Ada Generation với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3755
Vị trí theo mức độ phổ biến87không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.4351.58
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61446144
Tần số nhân1575 MHz720 MHz
Tần số Boost1770 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs9680
TMUs192192
Tensor Cores192192
Ray Tracing Cores4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Ti 61.07
+15.9%
RTX 4000 SFF Ada Generation 52.69

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti 23473
+15.9%
RTX 4000 SFF Ada Generation 20251

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD177
+18%
150−160
−18%
1440p93
+16.3%
80−85
−16.3%
4K60
+20%
50−55
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu
1440p6.44không có dữ liệu
4K9.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 170−180
+17.3%
150−160
−17.3%
Counter-Strike 2 193
+20.6%
160−170
−20.6%
Cyberpunk 2077 178
+18.7%
150−160
−18.7%
Atomic Heart 170−180
+17.3%
150−160
−17.3%
Battlefield 5 160−170
+24.6%
130−140
−24.6%
Counter-Strike 2 152
+16.9%
130−140
−16.9%
Cyberpunk 2077 141
+17.5%
120−130
−17.5%
Far Cry 5 205
+20.6%
170−180
−20.6%
Fortnite 250−260
+15.9%
220−230
−15.9%
Forza Horizon 4 210−220
+21.1%
180−190
−21.1%
Forza Horizon 5 210
+16.7%
180−190
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18%
150−160
−18%
Valorant 300−350
+19.2%
260−270
−19.2%
Atomic Heart 170−180
+17.3%
150−160
−17.3%
Battlefield 5 160−170
+24.6%
130−140
−24.6%
Counter-Strike 2 131
+19.1%
110−120
−19.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.9%
230−240
−20.9%
Cyberpunk 2077 124
+24%
100−105
−24%
Dota 2 249
+18.6%
210−220
−18.6%
Far Cry 5 196
+22.5%
160−170
−22.5%
Fortnite 250−260
+15.9%
220−230
−15.9%
Forza Horizon 4 210−220
+21.1%
180−190
−21.1%
Forza Horizon 5 196
+22.5%
160−170
−22.5%
Grand Theft Auto V 173
+23.6%
140−150
−23.6%
Metro Exodus 145
+20.8%
120−130
−20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18%
150−160
−18%
The Witcher 3: Wild Hunt 292
+16.8%
250−260
−16.8%
Valorant 300−350
+19.2%
260−270
−19.2%
Battlefield 5 160−170
+24.6%
130−140
−24.6%
Counter-Strike 2 114
+20%
95−100
−20%
Cyberpunk 2077 113
+18.9%
95−100
−18.9%
Dota 2 230
+21.1%
190−200
−21.1%
Far Cry 5 183
+22%
150−160
−22%
Forza Horizon 4 210−220
+21.1%
180−190
−21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18%
150−160
−18%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+22.5%
120−130
−22.5%
Valorant 300−350
+19.2%
260−270
−19.2%
Fortnite 250−260
+15.9%
220−230
−15.9%
Counter-Strike 2 45−50
+20%
40−45
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+17.1%
350−400
−17.1%
Grand Theft Auto V 137
+24.5%
110−120
−24.5%
Metro Exodus 89
+18.7%
75−80
−18.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 350−400
+17.7%
300−310
−17.7%
Battlefield 5 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
Cyberpunk 2077 73
+21.7%
60−65
−21.7%
Far Cry 5 150
+25%
120−130
−25%
Forza Horizon 4 180−190
+20.7%
150−160
−20.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+24%
100−105
−24%
Fortnite 150−160
+16.2%
130−140
−16.2%
Atomic Heart 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Counter-Strike 2 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Grand Theft Auto V 147
+22.5%
120−130
−22.5%
Metro Exodus 56
+24.4%
45−50
−24.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+21.1%
90−95
−21.1%
Valorant 300−350
+17%
270−280
−17%
Battlefield 5 95−100
+21.3%
80−85
−21.3%
Counter-Strike 2 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Dota 2 194
+21.3%
160−170
−21.3%
Far Cry 5 82
+17.1%
70−75
−17.1%
Forza Horizon 4 130−140
+20%
110−120
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+20%
80−85
−20%
Fortnite 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Vậy RTX 3070 Ti và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 61.07 52.69
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 70 Watt

RTX 3070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 314.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn RTX 4000 SFF Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
6549 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
51 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Ti hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.