RTX 3500 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3500 Ada Generation Mobile
2023
12 GB GDDR6,115 Watt
51.33

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua RTX 3500 Ada Generation Mobile với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất557
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.90
Hiệu quả năng lượng30.7319.95
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51208448
Tần số nhânkhông có dữ liệu2340 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt (60 - 115 Watt TGP)285 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu44.1 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu66

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ16000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3500 Ada Generation Mobile 51.33
RTX 4070 Ti SUPER 82.58
+60.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3500 Ada Generation Mobile 19727
RTX 4070 Ti SUPER 31738
+60.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
RTX 4070 Ti SUPER 74834
+79.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
RTX 4070 Ti SUPER 54566
+86.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
−61.4%
226
+61.4%
1440p95−100
−67.4%
159
+67.4%
4K55−60
−72.7%
95
+72.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.54
1440pkhông có dữ liệu5.03
4Kkhông có dữ liệu8.41

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 189
+0%
189
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 4 467
+0%
467
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
Metro Exodus 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 171
+0%
171
+0%
Dota 2 174
+0%
174
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 442
+0%
442
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 407
+0%
407
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 306
+0%
306
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 159
+0%
159
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 72
+0%
72
+0%
Dota 2 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 162
+0%
162
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Vậy RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 73% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.33 82.58
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 285 Watt

RTX 3500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 147.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 60.9%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 3500 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 3500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3091 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 3500 Ada Generation Mobile hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.