Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vs GeForce GTX 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
2023
30 Watt
9.12
+22.1%

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vượt qua GTX 750 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất443507
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.96
Hiệu quả năng lượng24.1810.80
Kiến trúckhông có dữ liệuMaxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhânkhông có dữ liệu1020 MHz
Tần số Boost1250 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu34.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.111 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớ8448 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 9.12
+22.1%
GTX 750 7.47

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6294
+58.5%
GTX 750 3970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
+33.3%
24−27
−33.3%
1440p14
+40%
10−12
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.96
1440pkhông có dữ liệu11.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Counter-Strike 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 30
+25%
24−27
−25%
Fortnite 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Forza Horizon 4 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Forza Horizon 5 30−33
+25%
24−27
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Valorant 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+24.2%
120−130
−24.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Fortnite 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Forza Horizon 4 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Forza Horizon 5 30−33
+25%
24−27
−25%
Grand Theft Auto V 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Metro Exodus 20−22
+25%
16−18
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+33.3%
30−33
−33.3%
Valorant 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Grand Theft Auto V 15
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+25%
40−45
−25%
Valorant 110−120
+22.2%
90−95
−22.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+30%
40−45
−30%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GTX 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.12 7.47
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 18 Tháng 2 2014
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 55 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.1%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2428 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hoặc GeForce GTX 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.