Qualcomm Adreno 685 vs UHD Graphics 750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 685
2018
7 Watt
2.18

UHD Graphics 750 vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất842672
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.8020.59
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Quy trình công nghệ7 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6656 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 685 2.18
UHD Graphics 750 3.88
+78%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 685 975
UHD Graphics 750 1733
+77.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 685 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Counter-Strike 2 5−6
−240%
16−18
+240%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Battlefield 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Counter-Strike 2 5−6
−240%
16−18
+240%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Far Cry 5 4−5
−175%
10−12
+175%
Fortnite 10−12
−118%
24−27
+118%
Forza Horizon 4 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Forza Horizon 5 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Valorant 40−45
−33.3%
55−60
+33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Battlefield 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Counter-Strike 2 5−6
−240%
16−18
+240%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−60.9%
70−75
+60.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 24−27
−60%
40−45
+60%
Far Cry 5 4−5
−175%
10−12
+175%
Fortnite 10−12
−118%
24−27
+118%
Forza Horizon 4 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Forza Horizon 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Grand Theft Auto V 6−7
−133%
14−16
+133%
Metro Exodus 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 40−45
−33.3%
55−60
+33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 24−27
−60%
40−45
+60%
Far Cry 5 4−5
−175%
10−12
+175%
Forza Horizon 4 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 40−45
−33.3%
55−60
+33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−118%
24−27
+118%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−88.2%
30−35
+88.2%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−52.4%
30−35
+52.4%
Valorant 20−22
−125%
45−50
+125%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−100%
8−9
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 12−14
−75%
21−24
+75%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

1440p
High Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.18 3.88
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 15 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: hiệu năng cao hơn 78%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 685 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 685
Adreno 685
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 407 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 685 hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.