UHD Graphics 630 vs Qualcomm Adreno 685

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 630
2017
15 Watt
2.67
+22.5%

UHD Graphics 630 vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất774842
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1924.82
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaComet Lake GT2không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng184không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+++7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture26.45không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4232 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3không có dữ liệu
TMUs23không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.103-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 630 2.67
+22.5%
Qualcomm Adreno 685 2.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 630 1192
+22.3%
Qualcomm Adreno 685 975

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 630 1790
Qualcomm Adreno 685 1927
+7.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+28.6%
14−16
−28.6%
1440p10
+25%
8−9
−25%
4K7
+40%
5−6
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 27
+440%
5−6
−440%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 19
+280%
5−6
−280%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 6
+50%
4−5
−50%
Fortnite 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 4
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 29
−58.6%
45−50
+58.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 21
−19%
24−27
+19%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 3
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 19
−31.6%
24−27
+31.6%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
Valorant 27−30
+40%
20−22
−40%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy UHD Graphics 630 và Qualcomm Adreno 685 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics 630 nhanh hơn 440%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 685 nhanh hơn 59%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 630 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (80%)
  • Qualcomm Adreno 685 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 2.18
Mức độ mới 1 Tháng 10 2017 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 7 Watt

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 685: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 630 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno 685 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
Qualcomm Adreno 685
Adreno 685

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4141 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 630 hoặc Qualcomm Adreno 685, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.