Qualcomm Adreno 685 vs Iris Xe Graphics MAX

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 685
2018
7 Watt
2.18

Iris Xe Graphics MAX vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất842635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.8014.04
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuDG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu79.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 685 2.18
Iris Xe Graphics MAX 4.41
+102%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 685 975
Iris Xe Graphics MAX 1971
+102%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−100%
12−14
+100%
Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Fortnite 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Forza Horizon 4 12−14
−100%
24−27
+100%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−100%
24−27
+100%
Valorant 40−45
−90.5%
80−85
+90.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−100%
12−14
+100%
Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 24−27
−100%
50−55
+100%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Fortnite 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Forza Horizon 4 12−14
−100%
24−27
+100%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 6−7
−100%
12−14
+100%
Metro Exodus 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−100%
24−27
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−100%
16−18
+100%
Valorant 40−45
−90.5%
80−85
+90.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 24−27
−100%
50−55
+100%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 12−14
−100%
24−27
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−100%
24−27
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−100%
16−18
+100%
Valorant 40−45
−90.5%
80−85
+90.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Valorant 20−22
−100%
40−45
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−100%
8−9
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 12−14
−100%
24−27
+100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.18 4.41
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 25 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: hiệu năng cao hơn 102.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics MAX vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 685 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 685
Adreno 685
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 685 hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.