Qualcomm Adreno 680 vs Radeon RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 9060 XT 16GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 680
2018
7 Watt
2.13

9060 XT 16GB vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức trọn vẹn là 2637% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.35không có dữ liệu
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 4 (2025)
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2048
Tần số Boostkhông có dữ liệu2530 MHz
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 680 2.13
RX 9060 XT 16GB 58.30
+2637%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 680 1936
RX 9060 XT 16GB 60419
+3022%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−2750%
171
+2750%
1440p2−3
−3800%
78
+3800%
4K1−2
−4700%
48
+4700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 5−6
−5740%
290−300
+5740%
Cyberpunk 2077 4−5
−3550%
140−150
+3550%
Hogwarts Legacy 7−8
−2800%
203
+2800%

Full HD
Medium

Battlefield 5 6−7
−2667%
160−170
+2667%
Counter-Strike 2 5−6
−5740%
290−300
+5740%
Cyberpunk 2077 4−5
−3550%
140−150
+3550%
Far Cry 5 6−7
−4400%
270
+4400%
Fortnite 10−11
−2640%
270−280
+2640%
Forza Horizon 4 10−12
−1982%
220−230
+1982%
Forza Horizon 5 4−5
−4375%
170−180
+4375%
Hogwarts Legacy 7−8
−2143%
157
+2143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
Valorant 40−45
−710%
300−350
+710%

Full HD
High

Battlefield 5 6−7
−2667%
160−170
+2667%
Counter-Strike 2 5−6
−5740%
290−300
+5740%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−547%
270−280
+547%
Cyberpunk 2077 4−5
−3550%
140−150
+3550%
Dota 2 21−24
−2509%
600−650
+2509%
Far Cry 5 6−7
−4033%
248
+4033%
Fortnite 10−11
−2640%
270−280
+2640%
Forza Horizon 4 10−12
−1982%
220−230
+1982%
Forza Horizon 5 4−5
−4375%
170−180
+4375%
Grand Theft Auto V 4−5
−3750%
154
+3750%
Hogwarts Legacy 7−8
−1600%
119
+1600%
Metro Exodus 4−5
−3625%
140−150
+3625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−3313%
273
+3313%
Valorant 40−45
−710%
300−350
+710%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 6−7
−2667%
160−170
+2667%
Cyberpunk 2077 4−5
−3550%
140−150
+3550%
Dota 2 21−24
−2509%
600−650
+2509%
Far Cry 5 6−7
−3783%
233
+3783%
Forza Horizon 4 10−12
−1982%
220−230
+1982%
Hogwarts Legacy 7−8
−1200%
91
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1725%
146
+1725%
Valorant 40−45
−2525%
1050−1100
+2525%

Full HD
Epic

Fortnite 10−11
−2640%
270−280
+2640%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
−3360%
170−180
+3360%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−2860%
400−450
+2860%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−2519%
550−600
+2519%
Valorant 16−18
−2147%
350−400
+2147%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−8000%
80−85
+8000%
Far Cry 5 3−4
−5233%
160
+5233%
Forza Horizon 4 5−6
−3740%
190−200
+3740%
Hogwarts Legacy 2−3
−3300%
68
+3300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3300%
102
+3300%

1440p
Epic

Fortnite 4−5
−3675%
150−160
+3675%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−507%
91
+507%
Valorant 10−12
−2818%
300−350
+2818%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Dota 2 5−6
−2500%
130−140
+2500%
Far Cry 5 1−2
−7900%
80
+7900%
Forza Horizon 4 1−2
−14100%
140−150
+14100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
High

Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 36
+0%
36
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 680 và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 2750% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 3800% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 4700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 14100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.13 58.30
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 2 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2637.1%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 680 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9060 XT 16GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 680
Adreno 680
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 43 các phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 216 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 680 hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.