Qualcomm Adreno 680 vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 680 và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 680
2018
7 Watt
2.23

Arc A580 vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức trọn vẹn là 1292% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 680 và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất862183
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Hiệu quả năng lượng21.9312.21
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuDG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 680 và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 680 và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu12.29 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 680 và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 680 và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 680 và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 680 và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 680 và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Qualcomm Adreno 680 2.23
Arc A580 31.05
+1292%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 680 857
Arc A580 11934
+1293%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 680 1936
Arc A580 35210
+1719%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 680 và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−1371%
103
+1371%
1440p3−4
−1733%
55
+1733%
4K2−3
−1550%
33
+1550%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−880%
98
+880%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80−85
+1233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Counter-Strike 2 10−11
−730%
83
+730%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Forza Horizon 4 12−14
−2050%
258
+2050%
Forza Horizon 5 0−1 80−85
Metro Exodus 3−4
−4367%
134
+4367%
Red Dead Redemption 2 9−10
−611%
60−65
+611%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Counter-Strike 2 10−11
−640%
74
+640%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Dota 2 5−6
−1620%
86
+1620%
Far Cry 5 14−16
−350%
63
+350%
Fortnite 12−14
−1117%
140−150
+1117%
Forza Horizon 4 12−14
−1683%
214
+1683%
Forza Horizon 5 0−1 80−85
Grand Theft Auto V 5−6
−1620%
86
+1620%
Metro Exodus 3−4
−3133%
97
+3133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−752%
170−180
+752%
Red Dead Redemption 2 9−10
−611%
60−65
+611%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1067%
100−110
+1067%
World of Tanks 40−45
−555%
270−280
+555%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Counter-Strike 2 10−11
−570%
67
+570%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Dota 2 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Far Cry 5 14−16
−521%
85−90
+521%
Forza Horizon 4 12−14
−1375%
177
+1375%
Forza Horizon 5 0−1 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−752%
170−180
+752%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 37
Grand Theft Auto V 1−2
−3600%
37
+3600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1067%
170−180
+1067%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2800%
27−30
+2800%
World of Tanks 14−16
−1233%
200−210
+1233%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−6000%
60−65
+6000%
Counter-Strike 2 2−3
−2100%
44
+2100%
Cyberpunk 2077 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Far Cry 5 6−7
−1517%
95−100
+1517%
Forza Horizon 5 2−3
−2400%
50−55
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1000%
55
+1000%
Valorant 8−9
−1013%
85−90
+1013%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−111%
19
+111%
Dota 2 16−18
−138%
38
+138%
Grand Theft Auto V 14−16
−153%
38
+153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1517%
95−100
+1517%
Red Dead Redemption 2 1−2
−1900%
20−22
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−153%
38
+153%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Counter-Strike 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Dota 2 16−18
−1275%
220−230
+1275%
Far Cry 5 2−3
−2050%
40−45
+2050%
Fortnite 1−2
−4000%
40−45
+4000%
Forza Horizon 5 0−1 27−30
Valorant 2−3
−2150%
45−50
+2150%

Full HD
Medium Preset

Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 37
+0%
37
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 73
+0%
73
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 680 và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 1371% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 1733% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 1550% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc A580 nhanh hơn 6000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 7các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.23 31.05
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 10 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 175 Watt

Qualcomm Adreno 680 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 1292.4%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 680 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Qualcomm Adreno 680 và Arc A580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 680
Adreno 680
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 335 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Qualcomm Adreno 680 hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.