Quadro T600 Mobile vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T600 Mobile
2021
4 GB GDDR6,40 Watt
18.38
+198%

T600 Mobile vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất305586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Hiệu quả năng lượng31.6328.32
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117Raptor Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896256
Tần số nhân780 MHz300 MHz
Tần số Boost1410 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture78.9626.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.527 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs328
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentMotherboard Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T600 Mobile 18.38
+198%
UHD Graphics 770 6.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T600 Mobile 7065
+595%
UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T600 Mobile 10498
UHD Graphics 770 16443
+56.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T600 Mobile 39112
+1373%
UHD Graphics 770 2655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T600 Mobile 7928
+131%
UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T600 Mobile 53941
UHD Graphics 770 119185
+121%

3DMark Time Spy Graphics

T600 Mobile 2766
+4.2%
UHD Graphics 770 2655

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+168%
19
−168%
4K40−45
+186%
14
−186%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 35−40
+208%
12
−208%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Cyberpunk 2077 35−40
+640%
5
−640%
Far Cry 5 53
+231%
16−18
−231%
Fortnite 95−100
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 4 75−80
+235%
23
−235%
Forza Horizon 5 45−50
+277%
12−14
−277%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+215%
40−45
−215%
Red Dead Redemption 2 40−45
+139%
18−20
−139%
Valorant 70−75
+363%
16
−363%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Cyberpunk 2077 35−40
+185%
12−14
−185%
Dota 2 116
+480%
20
−480%
Far Cry 5 49
+63.3%
30
−63.3%
Fortnite 95−100
+175%
35−40
−175%
Forza Horizon 4 75−80
+328%
18
−328%
Forza Horizon 5 45−50
+277%
12−14
−277%
Grand Theft Auto V 63
+600%
9
−600%
Metro Exodus 50−55
+213%
16−18
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+147%
50−55
−147%
Red Dead Redemption 2 40−45
+139%
18−20
−139%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+174%
18−20
−174%
Valorant 70−75
+270%
20−22
−270%
World of Tanks 220−230
+128%
95−100
−128%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Cyberpunk 2077 35−40
+185%
12−14
−185%
Dota 2 107
+168%
40
−168%
Far Cry 5 45
+55.2%
27−30
−55.2%
Forza Horizon 4 75−80
+381%
16
−381%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+147%
50−55
−147%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+211%
9−10
−211%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+230%
30−33
−230%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 27−30
+314%
7−8
−314%
Metro Exodus 40−45
+242%
12−14
−242%
Red Dead Redemption 2 16−18
+220%
5−6
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+213%
8−9
−213%
Valorant 45−50
+236%
14−16
−236%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+270%
10−11
−270%
Cyberpunk 2077 14−16
+180%
5−6
−180%
Far Cry 5 45−50
+269%
12−14
−269%
Forza Horizon 4 45−50
+327%
10−12
−327%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+236%
14−16
−236%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
Red Dead Redemption 2 12−14
+200%
4−5
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Valorant 21−24
+200%
7−8
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 30−35
+121%
14
−121%
Far Cry 5 24−27
+243%
7−8
−243%
Forza Horizon 4 27−30
+350%
6−7
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+206%
18−20
−206%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+214%
7−8
−214%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy T600 Mobile và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 Mobile nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1080p
  • T600 Mobile nhanh hơn 186% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, T600 Mobile nhanh hơn 640%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 Mobile tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 22các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.38 6.17
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 15 Watt

T600 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 197.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T600 Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T600 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T600 Mobile và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600 Mobile
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T600 Mobile hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.