A100 SXM4 40 GB vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia9
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.95
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA100AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng691212800
Tần số nhân1095 MHz1155 MHz
Tần số Boost1410 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture609.11,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs160176
TMUs432400
Tensor Cores432400
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa40 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1,555 GB/s576.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL2.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA8.08.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2020 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 40 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 250 Watt

A100 SXM4 40 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A100 SXM4 40 GB và RTX 5000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 SXM4 40 GB
A100 SXM4 40 GB
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 15 số phiếu

Hãy đánh giá A100 SXM4 40 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A100 SXM4 40 GB hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.