Quadro T500 Mobile vs Radeon RX 9070 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T500 Mobile
2020
2 GB GDDR6, 18 Watt
8.38

RX 9070 GRE vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 485% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52872
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.76
Hiệu quả năng lượng34.9216.73
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 48
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8963072
Tần số nhân1365 MHz1420 MHz
Tần số Boost1695 MHz2790 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million53,900 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture94.92535.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.037 TFLOPS34.28 TFLOPS
ROPs3296
TMUs56192
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T500 Mobile và Radeon RX 9070 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−483%
210−220
+483%
1440p15
−467%
85−90
+467%
4K17
−459%
95−100
+459%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.61
1440pkhông có dữ liệu6.46
4Kkhông có dữ liệu5.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−468%
210−220
+468%
Far Cry 5 30
−467%
170−180
+467%
Fortnite 50−55
−469%
290−300
+469%
Forza Horizon 4 35−40
−468%
210−220
+468%
Forza Horizon 5 24−27
−460%
140−150
+460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−481%
180−190
+481%
Valorant 85−90
−429%
450−500
+429%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−468%
210−220
+468%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−468%
750−800
+468%
Dota 2 90
−456%
500−550
+456%
Far Cry 5 28
−471%
160−170
+471%
Fortnite 50−55
−469%
290−300
+469%
Forza Horizon 4 35−40
−468%
210−220
+468%
Forza Horizon 5 24−27
−460%
140−150
+460%
Grand Theft Auto V 31
−481%
180−190
+481%
Metro Exodus 16−18
−459%
95−100
+459%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−481%
180−190
+481%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−471%
160−170
+471%
Valorant 85−90
−429%
450−500
+429%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−468%
210−220
+468%
Dota 2 75
−433%
400−450
+433%
Far Cry 5 27
−456%
150−160
+456%
Forza Horizon 4 35−40
−468%
210−220
+468%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−481%
180−190
+481%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−479%
110−120
+479%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−469%
290−300
+469%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−438%
350−400
+438%
Grand Theft Auto V 13
−477%
75−80
+477%
Metro Exodus 9−10
−456%
50−55
+456%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−445%
60−65
+445%
Valorant 95−100
−473%
550−600
+473%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−479%
110−120
+479%
Far Cry 5 16−18
−459%
95−100
+459%
Forza Horizon 4 20−22
−450%
110−120
+450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−456%
100−105
+456%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14
−471%
80−85
+471%
Metro Exodus 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−463%
45−50
+463%
Valorant 40−45
−468%
250−260
+468%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Dota 2 28
−471%
160−170
+471%
Far Cry 5 8−9
−463%
45−50
+463%
Forza Horizon 4 14−16
−471%
80−85
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−463%
45−50
+463%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−463%
45−50
+463%

Vậy T500 Mobile và RX 9070 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 GRE nhanh hơn 483% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 GRE nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 GRE nhanh hơn 459% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.38 49.06
Mức độ mới 2 Tháng 12 2020 8 Tháng 5 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 220 Watt

T500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1122.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 GRE: hiệu năng cao hơn 485.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 GRE vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 9070 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T500 Mobile hoặc Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.