GeForce RTX 3050 Ti Mobile vs Quadro T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 Ti Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
26.29
+35.4%

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua T1200 Mobile với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất218298
Vị trí theo mức độ phổ biến61không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.0874.06
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA106TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân735 MHz855 MHz
Tần số Boost1035 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture82.8091.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.299 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA8.67.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Ti Mobile 26.29
+35.4%
T1200 Mobile 19.41

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Ti Mobile 18057
+25.5%
T1200 Mobile 14387

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 Ti Mobile 13360
+31.8%
T1200 Mobile 10134

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Ti Mobile 72925
+43.5%
T1200 Mobile 50827

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD76
+31%
58
−31%
1440p43
+30.3%
33
−30.3%
4K28
−189%
81
+189%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 94
+44.6%
65−70
−44.6%
Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Atomic Heart 71
+42%
50−55
−42%
Battlefield 5 108
+42.1%
75−80
−42.1%
Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 59
+47.5%
40−45
−47.5%
Far Cry 5 79
+21.5%
65
−21.5%
Fortnite 120−130
+23.5%
95−100
−23.5%
Forza Horizon 4 95−100
+30.7%
75−80
−30.7%
Forza Horizon 5 87
+70.6%
50−55
−70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+39.1%
65−70
−39.1%
Valorant 160−170
+20.9%
130−140
−20.9%
Atomic Heart 42
+40%
30−33
−40%
Battlefield 5 98
+28.9%
75−80
−28.9%
Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+15.1%
220−230
−15.1%
Cyberpunk 2077 45
+50%
30−33
−50%
Dota 2 118
+3.5%
114
−3.5%
Far Cry 5 74
+25.4%
59
−25.4%
Fortnite 120−130
+23.5%
95−100
−23.5%
Forza Horizon 4 95−100
+30.7%
75−80
−30.7%
Forza Horizon 5 58
+13.7%
50−55
−13.7%
Grand Theft Auto V 94
+32.4%
71
−32.4%
Metro Exodus 57
+46.2%
35−40
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+39.1%
65−70
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+29.6%
71
−29.6%
Valorant 160−170
+20.9%
130−140
−20.9%
Battlefield 5 89
+17.1%
75−80
−17.1%
Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 40
+48.1%
27−30
−48.1%
Dota 2 113
+5.6%
107
−5.6%
Far Cry 5 68
+21.4%
56
−21.4%
Forza Horizon 4 95−100
+30.7%
75−80
−30.7%
Forza Horizon 5 57
+42.5%
40−45
−42.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+39.1%
65−70
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+35.1%
37
−35.1%
Valorant 112
+40%
80−85
−40%
Fortnite 120−130
+23.5%
95−100
−23.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+31.1%
130−140
−31.1%
Grand Theft Auto V 41
+10.8%
37
−10.8%
Metro Exodus 34
+47.8%
21−24
−47.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 200−210
+18.3%
170−180
−18.3%
Battlefield 5 69
+32.7%
50−55
−32.7%
Counter-Strike 2 24−27
+50%
16−18
−50%
Cyberpunk 2077 22
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 50
+22%
41
−22%
Forza Horizon 4 60−65
+39.1%
45−50
−39.1%
Forza Horizon 5 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Fortnite 55−60
+40.5%
40−45
−40.5%
Atomic Heart 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Grand Theft Auto V 44
+33.3%
30−35
−33.3%
Metro Exodus 21
+40%
14−16
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+11.5%
24−27
−11.5%
Valorant 140−150
+39.8%
100−110
−39.8%
Battlefield 5 38
+40.7%
27−30
−40.7%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 54
−102%
109
+102%
Far Cry 5 21
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%
Forza Horizon 5 24−27
+50%
16−18
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Fortnite 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy RTX 3050 Ti Mobile và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 189% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 71%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 102%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (96%)
  • T1200 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.29 19.41
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 18 Watt

RTX 3050 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
4363 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Ti Mobile hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.