Quadro T1000 vs RTX A5500 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro T1000
2019
50 Watt
14.49

RTX A5500 Mobile vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.0718.84
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu7424
Tần số nhân1395 MHz975 MHz
Tần số Boost1455 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million22,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu348.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu22.27 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu232
Tensor Coreskhông có dữ liệu232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro T1000 14.49
RTX A5500 Mobile 39.05
+169%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro T1000 6478
RTX A5500 Mobile 17463
+170%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−173%
123
+173%
1440p27−30
−174%
74
+174%
4K18−20
−178%
50
+178%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 129
+0%
129
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 205
+0%
205
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy Quadro T1000 và RTX A5500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 173% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 174% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 178% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.49 39.05
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 22 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 165 Watt

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 230%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5500 Mobile: hiệu năng cao hơn 169.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A5500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000
NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 438 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 hoặc RTX A5500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.