Quadro RTX A6000 vs RTX 4500 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A6000
2020
48 GB GDDR6,300 Watt
58.64

RTX 4500 Ada Generation vượt qua RTX A6000 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4623.90
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107527680
Tần số nhân1410 MHz2070 MHz
Tần số Boost1800 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million45,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture604.8619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.71 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs11280
TMUs336240
Tensor Cores336240
Ray Tracing Cores8460

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm245 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A6000 58.64
RTX 4500 Ada Generation 72.91
+24.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A6000 22535
RTX 4500 Ada Generation 28019
+24.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD175
−20%
210−220
+20%
1440p129
−24%
160−170
+24%
4K114
−22.8%
140−150
+22.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.57không có dữ liệu
1440p36.04không có dữ liệu
4K40.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−18.5%
160−170
+18.5%
Cyberpunk 2077 130−140
−21.2%
160−170
+21.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 130−140
−18.5%
160−170
+18.5%
Cyberpunk 2077 130−140
−21.2%
160−170
+21.2%
Forza Horizon 4 300
−16.7%
350−400
+16.7%
Forza Horizon 5 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
Metro Exodus 66
−21.2%
80−85
+21.2%
Red Dead Redemption 2 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
Valorant 260−270
−14.5%
300−310
+14.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 130−140
−18.5%
160−170
+18.5%
Cyberpunk 2077 130−140
−21.2%
160−170
+21.2%
Dota 2 132
−21.2%
160−170
+21.2%
Far Cry 5 78
−21.8%
95−100
+21.8%
Fortnite 230−240
−21.2%
280−290
+21.2%
Forza Horizon 4 293
−19.5%
350−400
+19.5%
Forza Horizon 5 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
Grand Theft Auto V 128
−17.2%
150−160
+17.2%
Metro Exodus 78
−21.8%
95−100
+21.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−20.9%
260−270
+20.9%
Red Dead Redemption 2 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−20.7%
210−220
+20.7%
Valorant 260−270
−14.5%
300−310
+14.5%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 130−140
−18.5%
160−170
+18.5%
Cyberpunk 2077 130−140
−21.2%
160−170
+21.2%
Dota 2 131
−22.1%
160−170
+22.1%
Far Cry 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Forza Horizon 4 288
−21.5%
350−400
+21.5%
Forza Horizon 5 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−20.9%
260−270
+20.9%
Valorant 260−270
−14.5%
300−310
+14.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 96
−14.6%
110−120
+14.6%
Grand Theft Auto V 96
−14.6%
110−120
+14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Red Dead Redemption 2 65−70
−17.6%
80−85
+17.6%
World of Tanks 350−400
−16.6%
450−500
+16.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−18.1%
85−90
+18.1%
Far Cry 5 160−170
−18.8%
190−200
+18.8%
Forza Horizon 4 247
−21.5%
300−310
+21.5%
Forza Horizon 5 100−110
−23.8%
130−140
+23.8%
Metro Exodus 63
−19%
75−80
+19%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−24%
150−160
+24%
Valorant 220−230
−23.3%
280−290
+23.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Dota 2 155
−22.6%
190−200
+22.6%
Grand Theft Auto V 155
−22.6%
190−200
+22.6%
Metro Exodus 70
−21.4%
85−90
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−20.2%
250−260
+20.2%
Red Dead Redemption 2 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 155
−22.6%
190−200
+22.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−21.6%
90−95
+21.6%
Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Dota 2 128
−17.2%
150−160
+17.2%
Far Cry 5 100−110
−23.8%
130−140
+23.8%
Fortnite 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Forza Horizon 4 149
−20.8%
180−190
+20.8%
Forza Horizon 5 60−65
−17.2%
75−80
+17.2%
Valorant 120−130
−17.2%
150−160
+17.2%

Vậy RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.64 72.91
Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 210 Watt

RTX A6000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 24.3%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro RTX A6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX A6000 và RTX 4500 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 479 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX A6000 hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.