GeForce 8400M GS vs Quadro RTX A6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8400M GS
2007, $15
256 MB DDR2, 11 Watt
0.24

RTX A6000 vượt qua 8400M GS với mức trọn vẹn là 22342% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142054
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.89
Hiệu quả năng lượng1.7013.98
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaG86GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14.99 $4,649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1610752
Tần số nhân400 MHz1410 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million28,300 million
Quy trình công nghệ80 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture3.200604.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS38.71 TFLOPS
ROPs4112
TMUs8336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84
L1 Cachekhông có dữ liệu10.5 MB
L2 Cache16 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8400M GS 0.24
RTX A6000 53.86
+22342%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400M GS 103
Mẫu: 635
RTX A6000 22817
+22052%
Mẫu: 428

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8400M GS và Quadro RTX A6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1158
1440p0−1123
4K-0−1106

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu29.42
1440pkhông có dữ liệu37.80
4Kkhông có dữ liệu43.86

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−13400%
130−140
+13400%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−13400%
130−140
+13400%
Forza Horizon 4 3−4
−7000%
210−220
+7000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
Valorant 24−27
−1108%
300−350
+1108%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−13400%
130−140
+13400%
Dota 2 9−10
−1444%
139
+1444%
Forza Horizon 4 3−4
−7000%
210−220
+7000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6040%
307
+6040%
Valorant 24−27
−1108%
300−350
+1108%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−13400%
130−140
+13400%
Dota 2 9−10
−1356%
131
+1356%
Forza Horizon 4 3−4
−7000%
210−220
+7000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3500%
180
+3500%
Valorant 24−27
−1108%
300−350
+1108%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−7800%
150−160
+7800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−5850%
110−120
+5850%
Forza Horizon 4 1−2
−17400%
170−180
+17400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−12100%
120−130
+12100%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1007%
155
+1007%
Valorant 2−3
−15450%
300−350
+15450%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−9500%
95−100
+9500%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 128
+0%
128
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 96
+0%
96
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 70
+0%
70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Escape from Tarkov 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX A6000 nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 53.86
Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 5 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 300 Watt

8400M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2627.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A6000: hiệu năng cao hơn 22341.7%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400M GS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX A6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 513 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M GS hoặc Quadro RTX A6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.