GeForce 7150M vs Quadro RTX A6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7150M và Quadro RTX A6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 7150M
2006
0.04

RTX A6000 vượt qua 7150M với mức trọn vẹn là 136175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.88
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.96
Kiến trúckhông có dữ liệuAmpere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaC67GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7150M và Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng310752
Tần số nhân1 MHz1410 MHz
Tần số Boost425 MHz1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,300 million
Quy trình công nghệ90 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu604.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu38.71 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84
L1 Cachekhông có dữ liệu10.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớshared MemoryGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7150M và Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXshared Memory12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7150M và Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 7150M 0.04
RTX A6000 54.51
+136175%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 7150M 18
Mẫu: 149
RTX A6000 22797
+126550%
Mẫu: 432

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7150M và Quadro RTX A6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1158
1440p-0−1123
4K-0−1106

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu29.42
1440pkhông có dữ liệu37.80
4Kkhông có dữ liệu43.86

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 130−140
Hogwarts Legacy 5−6
−2600%
130−140
+2600%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 130−140
Forza Horizon 4 2−3
−10550%
210−220
+10550%
Hogwarts Legacy 5−6
−2600%
130−140
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2800%
170−180
+2800%
Valorant 21−24
−1209%
300−350
+1209%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−3000%
270−280
+3000%
Cyberpunk 2077 0−1 130−140
Dota 2 7−8
−1886%
139
+1886%
Forza Horizon 4 2−3
−10550%
210−220
+10550%
Hogwarts Legacy 5−6
−2600%
130−140
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2800%
170−180
+2800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6040%
307
+6040%
Valorant 21−24
−1209%
300−350
+1209%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 130−140
Dota 2 7−8
−1771%
131
+1771%
Forza Horizon 4 2−3
−10550%
210−220
+10550%
Hogwarts Legacy 5−6
−2600%
130−140
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2800%
170−180
+2800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3500%
180
+3500%
Valorant 21−24
−1209%
300−350
+1209%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−7800%
150−160
+7800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−17400%
170−180
+17400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−12000%
120−130
+12000%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1007%
155
+1007%
Valorant 0−1 300−350

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−9500%
95−100
+9500%

4K
Epic

Fortnite 1−2
−7800%
75−80
+7800%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 128
+0%
128
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 96
+0%
96
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 70
+0%
70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX A6000 nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 36 các bài kiểm tra (60%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.04 54.51
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 5 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 90 nm 8 nm

RTX A6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136175%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn GeForce 7150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX A6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 514 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7150M hoặc Quadro RTX A6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.