Quadro RTX 8000 vs Radeon RX 6500 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 8000
2018
48 GB GDDR6, 260 Watt
47.71
+107%

RTX 8000 vượt qua RX 6500 XT với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.2355.92
Hiệu quả năng lượng13.4715.80
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2408% so với RTX 8000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081024
Tần số nhân1395 MHz2610 MHz
Tần số Boost1770 MHz2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million5,400 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS5.765 TFLOPS
ROPs9632
TMUs28864
Tensor Cores576không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2248 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 8000 47.71
+107%
RX 6500 XT 23.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 8000 19808
+107%
RX 6500 XT 9565

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+106%
63
−106%
1440p60−65
+93.5%
31
−93.5%
4K35−40
+106%
17
−106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p76.92
−2335%
3.16
+2335%
1440p166.65
−2496%
6.42
+2496%
4K285.69
−2341%
11.71
+2341%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 2335% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 2496% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 2341% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 281
+0%
281
+0%
Cyberpunk 2077 72
+0%
72
+0%
Hogwarts Legacy 80
+0%
80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%
Hogwarts Legacy 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Hogwarts Legacy 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+0%
92
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Grand Theft Auto V 34
+0%
34
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RTX 8000 và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 8000 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 8000 nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 8000 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 47.71 23.04
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 107 Watt

RTX 8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500 XT: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 143%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 8000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3489 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 8000 hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.