Quadro RTX 6000 vs GeForce MX450 N18S-G5
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 74 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.38 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 12.77 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | TU102 | N17S-G5 / GP107-670-A1 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước) | 1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $6,299 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4608 | 1024 |
Tần số nhân | 1440 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1770 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 18,600 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 260 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 509.8 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 16.31 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 96 | không có dữ liệu |
TMUs | 288 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 576 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 72 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 5000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 672.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort, 1x USB Type-C | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | DirectX 12_1 |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | 7.5 | - |
DLSS | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 13 Tháng 8 2018 | 1 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 10 nm |
MX450 N18S-G5 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 6000 và GeForce MX450 N18S-G5. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce MX450 N18S-G5 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.