Quadro RTX 5000 (di động) vs Radeon RX 7700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon RX 7700S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6,110 Watt
36.15

RX 7700S vượt qua RTX 5000 (di động) với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.6227.38
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1035 MHz1500 MHz
Tần số Boost1545 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192128
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 7700S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5000 (di động) 36.15
RX 7700S 39.78
+10%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 24620
RX 7700S 37918
+54%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 (di động) 23035
RX 7700S 24246
+5.3%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 5000 (di động) 9332
RX 7700S 10206
+9.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+9.2%
120
−9.2%
1440p83
+31.7%
63
−31.7%
4K52
+10.6%
47
−10.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−18.9%
88
+18.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
−5%
100−110
+5%
Counter-Strike 2 70−75
−9.5%
81
+9.5%
Cyberpunk 2077 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
Forza Horizon 4 170−180
−17.4%
202
+17.4%
Forza Horizon 5 90−95
−9.7%
100−110
+9.7%
Metro Exodus 85−90
−8%
95−100
+8%
Red Dead Redemption 2 113
+44.9%
75−80
−44.9%
Valorant 200
+25.8%
150−160
−25.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
−5%
100−110
+5%
Counter-Strike 2 70−75
+8.8%
68
−8.8%
Cyberpunk 2077 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
Dota 2 33
−170%
89
+170%
Far Cry 5 77
+18.5%
65
−18.5%
Fortnite 160−170
−6.8%
170−180
+6.8%
Forza Horizon 4 170−180
+3%
167
−3%
Forza Horizon 5 90−95
−9.7%
100−110
+9.7%
Grand Theft Auto V 110−120
−15.7%
133
+15.7%
Metro Exodus 39
−144%
95−100
+144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−4.1%
200−210
+4.1%
Red Dead Redemption 2 71
−9.9%
75−80
+9.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−11.9%
140−150
+11.9%
Valorant 130
−22.3%
150−160
+22.3%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
−5%
100−110
+5%
Counter-Strike 2 70−75
+21.3%
61
−21.3%
Cyberpunk 2077 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
Dota 2 92
−34.8%
120−130
+34.8%
Far Cry 5 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
Forza Horizon 4 170−180
+19.4%
144
−19.4%
Forza Horizon 5 90−95
−9.7%
100−110
+9.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−4.1%
200−210
+4.1%
Valorant 181
+13.8%
150−160
−13.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Dota 2 65−70
−1.5%
67
+1.5%
Grand Theft Auto V 65−70
−1.5%
67
+1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 44
+10%
40−45
−10%
World of Tanks 230−240
−9.6%
250−260
+9.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−7.4%
70−75
+7.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Far Cry 5 110−120
−11.2%
120−130
+11.2%
Forza Horizon 4 100−110
+12%
92
−12%
Forza Horizon 5 60−65
−10%
65−70
+10%
Metro Exodus 75−80
−8.9%
85−90
+8.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Valorant 129
+2.4%
120−130
−2.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 65−70
+1.5%
68
−1.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+1.5%
68
−1.5%
Metro Exodus 37
+12.1%
30−35
−12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−12.2%
120−130
+12.2%
Red Dead Redemption 2 28
+7.7%
24−27
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1.5%
68
−1.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−12.2%
45−50
+12.2%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8
−188%
Cyberpunk 2077 14−16
−20%
18−20
+20%
Dota 2 65−70
−14.5%
75−80
+14.5%
Far Cry 5 50−55
−13.5%
55−60
+13.5%
Fortnite 50−55
−14%
55−60
+14%
Forza Horizon 4 55−60
+22.9%
48
−22.9%
Forza Horizon 5 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%
Valorant 69
+4.5%
65−70
−4.5%

Vậy RTX 5000 (di động) và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 188%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 170%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 19các bài kiểm tra (30%)
  • RX 7700S tốt hơn trong 43các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.15 39.78
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700S: hiệu năng cao hơn 10%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7700S dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon RX 7700S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 117 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.