Quadro RTX 4000 vs Quadro M3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6,160 Watt
39.62
+170%

RTX 4000 vượt qua M3000M với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.0513.48
Kiến trúcTuring (2018−2022)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTU104GM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041,024
Tần số nhân1005 MHz1050 MHz
Tần số Boost1545 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million5,200 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture222.567.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.55.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 39.62
+170%
M3000M 14.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15227
+170%
M3000M 5646

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 4000 85396
+414%
M3000M 16611

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 4000 78638
+370%
M3000M 16742

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 4000 94250
+501%
M3000M 15678

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+167%
60
−167%
4K85−90
+166%
32
−166%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.62không có dữ liệu
4K10.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
World of Tanks 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 35
+0%
35
+0%
Grand Theft Auto V 35
+0%
35
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX 4000 và M3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 166% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.62 14.69
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 75 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 169.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của M3000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn Quadro M3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M3000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 và Quadro M3000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 493 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 358 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 hoặc Quadro M3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.