Quadro RTX 4000 vs GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6, 160 Watt
38.07
+50.2%

RTX 4000 vượt qua RTX 3050 Ti Mobile với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124226
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.8423.92
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1005 MHz735 MHz
Tần số Boost1545 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,250 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture222.582.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs6448
TMUs14480
Tensor Cores28880
Ray Tracing Cores3620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 38.07
+50.2%
RTX 3050 Ti Mobile 25.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15211
+50.2%
RTX 3050 Ti Mobile 10128

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+48.6%
74
−48.6%
1440p60−65
+42.9%
42
−42.9%
4K35−40
+34.6%
26
−34.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.17không có dữ liệu
1440p14.98không có dữ liệu
4K25.69không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Hogwarts Legacy 64
+0%
64
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Hogwarts Legacy 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 84
+0%
84
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Hogwarts Legacy 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+0%
92
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 113
+0%
113
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+0%
50
+0%
Valorant 112
+0%
112
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+0%
69
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 25
+0%
25
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy RTX 4000 và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.07 25.35
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 75 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 498 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4419 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.