Quadro RTX 5000 vs GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000
2018
16 GB GDDR6,230 Watt
41.24
+56.5%

RTX 5000 vượt qua RTX 3050 Ti Mobile với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.90không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.3424.19
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722560
Tần số nhân1620 MHz735 MHz
Tần số Boost1815 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,250 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture348.582.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs6448
TMUs19280
Tensor Cores38480
Ray Tracing Cores4820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5000 41.24
+56.5%
RTX 3050 Ti Mobile 26.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 15850
+56.5%
RTX 3050 Ti Mobile 10128

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+48.6%
74
−48.6%
1440p65−70
+54.8%
42
−54.8%
4K40−45
+42.9%
28
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p20.90không có dữ liệu
1440p35.37không có dữ liệu
4K57.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 128
+0%
128
+0%
Forza Horizon 5 87
+0%
87
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
Red Dead Redemption 2 98
+0%
98
+0%
Valorant 121
+0%
121
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 5 58
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 79
+0%
79
+0%
World of Tanks 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35
+0%
Dota 2 113
+0%
113
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 112
+0%
112
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 44
+0%
44
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RTX 5000 và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.24 26.35
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 75 Watt

RTX 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 219 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 5000 hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.