Quadro RTX 4000 Max-Q vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Max-Q
2019
8 GB GDDR6, 80 Watt
27.98
+263%

RTX 4000 Max-Q vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178499
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Hiệu quả năng lượng27.8640.95
Kiến trúcTuring (2018−2022)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104Vega
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560512
Tần số nhân780 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1380 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1625 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 Max-Q 27.98
+263%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 7.71

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 Max-Q 23574
+300%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 Max-Q 17049
+356%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 Max-Q 35167
+29.8%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4000 Max-Q 6764
+482%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1163

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 Max-Q và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD87
+295%
22
−295%
1440p46
+171%
17
−171%
4K48
+380%
10
−380%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
+263%
24
−263%
Counter-Strike 2 170−180
+178%
63
−178%
Cyberpunk 2077 65−70
+278%
18
−278%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
+358%
19
−358%
Battlefield 5 110−120
+190%
39
−190%
Counter-Strike 2 170−180
+307%
43
−307%
Cyberpunk 2077 65−70
+423%
13
−423%
Far Cry 5 95−100
+371%
21
−371%
Fortnite 130−140
+196%
47
−196%
Forza Horizon 4 110−120
+222%
35−40
−222%
Forza Horizon 5 95−100
+191%
33
−191%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+303%
30−33
−303%
Valorant 190−200
+127%
80−85
−127%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
+691%
11
−691%
Battlefield 5 110−120
+242%
33
−242%
Counter-Strike 2 170−180
+821%
19
−821%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+471%
48
−471%
Cyberpunk 2077 65−70
+656%
9
−656%
Dota 2 107
+110%
51
−110%
Far Cry 5 95−100
+395%
20
−395%
Fortnite 130−140
+348%
31
−348%
Forza Horizon 4 110−120
+222%
35−40
−222%
Forza Horizon 5 95−100
+243%
28
−243%
Grand Theft Auto V 100−110
+458%
19
−458%
Metro Exodus 65−70
+331%
16
−331%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+303%
30−33
−303%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+448%
21
−448%
Valorant 190−200
+127%
80−85
−127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+277%
30
−277%
Cyberpunk 2077 65−70
+656%
9
−656%
Dota 2 101
+110%
48
−110%
Far Cry 5 95−100
+421%
19
−421%
Forza Horizon 4 110−120
+222%
35−40
−222%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+303%
30−33
−303%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+350%
14
−350%
Valorant 190−200
+416%
37
−416%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+672%
18
−672%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+414%
14−16
−414%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+900%
21
−900%
Grand Theft Auto V 55−60
+544%
9
−544%
Metro Exodus 40−45
+320%
10
−320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+695%
22
−695%
Valorant 220−230
+144%
90−95
−144%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+286%
21
−286%
Cyberpunk 2077 30−35
+540%
5
−540%
Far Cry 5 70−75
+344%
16
−344%
Forza Horizon 4 80−85
+310%
20−22
−310%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+308%
12−14
−308%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+347%
16−18
−347%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+243%
7−8
−243%
Counter-Strike 2 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Grand Theft Auto V 60−65
+500%
10
−500%
Metro Exodus 27−30
+350%
6
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+350%
8−9
−350%
Valorant 180−190
+314%
40−45
−314%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+422%
9−10
−422%
Counter-Strike 2 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 65
+261%
18
−261%
Far Cry 5 35−40
+363%
8
−363%
Forza Horizon 4 55−60
+293%
14−16
−293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+338%
8−9
−338%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+350%
8−9
−350%

Vậy RTX 4000 Max-Q và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 295% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 380% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 3200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q đã vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.98 7.71
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 15 Watt

RTX 4000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 262.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 Max-Q hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.