Quadro RTX 4000 Max-Q vs GeForce GTX 1660 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Max-Q
2019
8 GB GDDR6, 80 Watt
31.29

GTX 1660 Super chỉ vượt qua RTX 4000 Max-Q với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất185177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu55.07
Hiệu quả năng lượng27.6517.98
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU116
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601408
Tần số nhân780 MHz1530 MHz
Tần số Boost1380 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs6448
TMUs16088
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
NVENCkhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 Max-Q 31.29
GTX 1660 Super 31.79
+1.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Max-Q 12509
GTX 1660 Super 12711
+1.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 Max-Q 23574
+7.2%
GTX 1660 Super 21981

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 Max-Q 17049
+6.6%
GTX 1660 Super 15995

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 Max-Q 35167
GTX 1660 Super 95473
+171%

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 4000 Max-Q 97
+16.7%
GTX 1660 Super 83

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 4000 Max-Q 175
+14%
GTX 1660 Super 154

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD87
−2.3%
89
+2.3%
1440p46
−19.6%
55
+19.6%
4K48
+60%
30
−60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.57
1440pkhông có dữ liệu4.16
4Kkhông có dữ liệu7.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−62.9%
285
+62.9%
Cyberpunk 2077 65−70
−11.8%
76
+11.8%
Hogwarts Legacy 65−70
−31.3%
88
+31.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+16.5%
97
−16.5%
Counter-Strike 2 170−180
−38.9%
243
+38.9%
Cyberpunk 2077 65−70
+7.9%
63
−7.9%
Far Cry 5 95−100
−13.1%
112
+13.1%
Fortnite 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Forza Horizon 4 110−120
−21%
144
+21%
Forza Horizon 5 95−100
−12.5%
108
+12.5%
Hogwarts Legacy 65−70
+3.1%
65
−3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−1.7%
120−130
+1.7%
Valorant 190−200
−67.2%
321
+67.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+36.1%
83
−36.1%
Counter-Strike 2 170−180
+47.1%
119
−47.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 65−70
+30.8%
52
−30.8%
Dota 2 107
−116%
231
+116%
Far Cry 5 95−100
−4%
103
+4%
Fortnite 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Forza Horizon 4 110−120
−13.4%
135
+13.4%
Forza Horizon 5 95−100
+2.1%
94
−2.1%
Grand Theft Auto V 100−110
−25.5%
133
+25.5%
Hogwarts Legacy 65−70
+31.4%
51
−31.4%
Metro Exodus 65−70
+23.2%
56
−23.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−14.9%
139
+14.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+1.8%
113
−1.8%
Valorant 190−200
−51%
290
+51%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+46.8%
77
−46.8%
Cyberpunk 2077 65−70
+38.8%
49
−38.8%
Dota 2 101
−109%
211
+109%
Far Cry 5 95−100
+4.2%
95
−4.2%
Forza Horizon 4 110−120
+11.2%
107
−11.2%
Hogwarts Legacy 65−70
+148%
27
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+16.3%
104
−16.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+3.3%
61
−3.3%
Valorant 190−200
+57.4%
122
−57.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+7.5%
67
−7.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−1.4%
210−220
+1.4%
Grand Theft Auto V 55−60
−6.9%
62
+6.9%
Metro Exodus 40−45
+16.7%
36
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8%
162
−8%
Valorant 220−230
−14.4%
262
+14.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+35%
60
−35%
Cyberpunk 2077 30−35
+23.1%
26
−23.1%
Far Cry 5 70−75
+9.2%
65
−9.2%
Forza Horizon 4 80−85
−2.4%
84
+2.4%
Hogwarts Legacy 35−40
−11.4%
39
+11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−2.6%
75−80
+2.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+106%
16
−106%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 27−30
+22.7%
22
−22.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−11.1%
40
+11.1%
Valorant 180−190
+37.9%
132
−37.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+30.6%
36
−30.6%
Counter-Strike 2 30−35
−3%
30−35
+3%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
11
−27.3%
Dota 2 65
−46.2%
95
+46.2%
Far Cry 5 35−40
+12.1%
33
−12.1%
Forza Horizon 4 55−60
+1.9%
54
−1.9%
Hogwarts Legacy 20−22
+33.3%
15
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.9%
36
+2.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%

Vậy RTX 4000 Max-Q và GTX 1660 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 148%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 116%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (48%)
  • GTX 1660 Super tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.29 31.79
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 29 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 125 Watt

RTX 4000 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Super: hiệu năng cao hơn 1.6%vàmới hơn 5 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 4000 Max-Q và GeForce GTX 1660 Super quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1660 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21901 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 Max-Q hoặc GeForce GTX 1660 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.