Quadro RTX 3000 (di động) vs Radeon RX 6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
25.41
+32.8%

RTX 3000 (di động) vượt qua RX 6400 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất219288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu53.17
Hiệu quả năng lượng22.7025.81
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304768
Tần số nhân945 MHz1923 MHz
Tần số Boost1380 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million5,400 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture198.7111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14448
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3000 (di động) 25.41
+32.8%
RX 6400 19.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 (di động) 10116
+32.7%
RX 6400 7621

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+37.3%
75−80
−37.3%
4K88
+35.4%
65−70
−35.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.12
4Kkhông có dữ liệu2.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%
Forza Horizon 4 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Forza Horizon 5 65−70
+38%
50−55
−38%
Metro Exodus 91
+40%
65−70
−40%
Red Dead Redemption 2 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Valorant 100−110
+40%
75−80
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%
Dota 2 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Far Cry 5 86
+43.3%
60−65
−43.3%
Fortnite 130−140
+36.8%
95−100
−36.8%
Forza Horizon 4 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Forza Horizon 5 65−70
+38%
50−55
−38%
Grand Theft Auto V 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Metro Exodus 43
+43.3%
30−33
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
+37.5%
80−85
−37.5%
Red Dead Redemption 2 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+43.3%
60−65
−43.3%
Valorant 100−110
+40%
75−80
−40%
World of Tanks 260−270
+38.4%
190−200
−38.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%
Dota 2 121
+34.4%
90−95
−34.4%
Far Cry 5 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%
Forza Horizon 4 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Forza Horizon 5 65−70
+38%
50−55
−38%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+35%
120−130
−35%
Valorant 100−110
+40%
75−80
−40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Grand Theft Auto V 45−50
+50%
30−33
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
World of Tanks 170−180
+33.1%
130−140
−33.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Far Cry 5 75−80
+41.8%
55−60
−41.8%
Forza Horizon 4 70−75
+42%
50−55
−42%
Forza Horizon 5 40−45
+40%
30−33
−40%
Metro Exodus 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Valorant 70−75
+44%
50−55
−44%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Grand Theft Auto V 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Metro Exodus 21−24
+50%
14−16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+35%
60−65
−35%
Red Dead Redemption 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 88
+35.4%
65−70
−35.4%
Far Cry 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Fortnite 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Forza Horizon 4 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Forza Horizon 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Valorant 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%

Vậy RTX 3000 (di động) và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.41 19.14
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 53 Watt

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon RX 6400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2057 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.