Quadro RTX 3000 (di động) vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
22.62

RX 6750 GRE 10 GB vượt qua RTX 3000 (di động) với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu79.55
Hiệu quả năng lượng22.5217.57
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân945 MHz1941 MHz
Tần số Boost1380 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture198.7352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 (di động) 22.62
RX 6750 GRE 10 GB 37.49
+65.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 (di động) 10116
RX 6750 GRE 10 GB 16765
+65.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
−57.9%
150−160
+57.9%
4K88
−59.1%
140−150
+59.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.06
4Kkhông có dữ liệu2.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Counter-Strike 2 140−150
−62%
230−240
+62%
Cyberpunk 2077 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Battlefield 5 95−100
−64.9%
160−170
+64.9%
Counter-Strike 2 140−150
−62%
230−240
+62%
Cyberpunk 2077 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
Far Cry 5 80−85
−58.5%
130−140
+58.5%
Fortnite 120−130
−65.3%
200−210
+65.3%
Forza Horizon 4 95−100
−63.3%
160−170
+63.3%
Forza Horizon 5 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
Valorant 160−170
−60.7%
270−280
+60.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Battlefield 5 95−100
−64.9%
160−170
+64.9%
Counter-Strike 2 140−150
−62%
230−240
+62%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−54.4%
400−450
+54.4%
Cyberpunk 2077 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
Dota 2 132
−59.1%
210−220
+59.1%
Far Cry 5 80−85
−58.5%
130−140
+58.5%
Fortnite 120−130
−65.3%
200−210
+65.3%
Forza Horizon 4 95−100
−63.3%
160−170
+63.3%
Forza Horizon 5 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%
Grand Theft Auto V 85−90
−57.3%
140−150
+57.3%
Metro Exodus 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−65.1%
180−190
+65.1%
Valorant 160−170
−60.7%
270−280
+60.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−64.9%
160−170
+64.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
Dota 2 121
−65.3%
200−210
+65.3%
Far Cry 5 80−85
−58.5%
130−140
+58.5%
Forza Horizon 4 95−100
−63.3%
160−170
+63.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−60.7%
90−95
+60.7%
Valorant 160−170
−60.7%
270−280
+60.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
−65.3%
200−210
+65.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−61.8%
280−290
+61.8%
Grand Theft Auto V 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Metro Exodus 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−65.7%
290−300
+65.7%
Valorant 200−210
−44.9%
300−310
+44.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%
Far Cry 5 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
Forza Horizon 4 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−61%
95−100
+61%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Counter-Strike 2 24−27
−60%
40−45
+60%
Grand Theft Auto V 45−50
−63%
75−80
+63%
Metro Exodus 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Valorant 140−150
−59.7%
230−240
+59.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Counter-Strike 2 24−27
−60%
40−45
+60%
Cyberpunk 2077 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Dota 2 88
−59.1%
140−150
+59.1%
Far Cry 5 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Forza Horizon 4 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

Vậy RTX 3000 (di động) và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 59% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.62 37.49
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 170 Watt

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: hiệu năng cao hơn 65.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6750 GRE 10 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.