Quadro RTX 3000 Max-Q vs CMP 40HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
20.48

CMP 40HX vượt qua RTX 3000 Max-Q với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273250
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.81
Hiệu quả năng lượng24.138.73
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân600 MHz1470 MHz
Tần số Boost1215 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture175.0237.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPS7.603 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144
Tensor Cores288288
Ray Tracing Cores3636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Max-Q 20.48
CMP 40HX 22.85
+11.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8189
CMP 40HX 9136
+11.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
−9.6%
80−85
+9.6%
1440p45
−11.1%
50−55
+11.1%
4K29
−3.4%
30−35
+3.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.74
1440pkhông có dữ liệu13.98
4Kkhông có dữ liệu23.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
−4.3%
120−130
+4.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Hogwarts Legacy 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−9.8%
90−95
+9.8%
Counter-Strike 2 110−120
−4.3%
120−130
+4.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Far Cry 5 87
−9.2%
95−100
+9.2%
Fortnite 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%
Forza Horizon 4 80−85
−11.1%
90−95
+11.1%
Forza Horizon 5 60−65
−9.4%
70−75
+9.4%
Hogwarts Legacy 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Valorant 140−150
−8.8%
160−170
+8.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−9.8%
90−95
+9.8%
Counter-Strike 2 110−120
−4.3%
120−130
+4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−10.2%
260−270
+10.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Dota 2 126
−11.1%
140−150
+11.1%
Far Cry 5 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Fortnite 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%
Forza Horizon 4 80−85
−11.1%
90−95
+11.1%
Forza Horizon 5 60−65
−9.4%
70−75
+9.4%
Grand Theft Auto V 85
−5.9%
90−95
+5.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Metro Exodus 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Valorant 140−150
−8.8%
160−170
+8.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−9.8%
90−95
+9.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Dota 2 120
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 4 80−85
−11.1%
90−95
+11.1%
Hogwarts Legacy 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Valorant 103
−6.8%
110−120
+6.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−11.1%
160−170
+11.1%
Grand Theft Auto V 49
−2%
50−55
+2%
Metro Exodus 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−9.8%
190−200
+9.8%
Valorant 180−190
−8.7%
200−210
+8.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Forza Horizon 4 50−55
−10%
55−60
+10%
Hogwarts Legacy 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 65
−7.7%
70−75
+7.7%
Hogwarts Legacy 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Valorant 110−120
−5.3%
120−130
+5.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 76
−5.3%
80−85
+5.3%
Far Cry 5 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−5%
21−24
+5%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 3000 Max-Q và CMP 40HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • CMP 40HX nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • CMP 40HX nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • CMP 40HX nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.48 22.85
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 185 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 208.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 40HX: hiệu năng cao hơn 11.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng CMP 40HX vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi CMP 40HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 57 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 40HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 Max-Q hoặc CMP 40HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.