Quadro P620 vs Arc B580

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
8.18

Arc B580 vượt qua P620 với mức trọn vẹn là 323% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất479110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.79
Hiệu quả năng lượng16.2814.51
Kiến trúcPascal (2016−2021)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107BMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122560
Tần số nhân1177 MHz2670 MHz
Tần số Boost1443 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture46.18427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs1680
TMUs32160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mm272 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA6.1-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P620 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P620 8.18
Arc B580 34.62
+323%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P620 3658
Arc B580 15478
+323%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−166%
125
+166%
1440p16−18
−325%
68
+325%
4K9−10
−367%
42
+367%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 21−24
−836%
206
+836%
Counter-Strike 2 45−50
−351%
210−220
+351%
Cyberpunk 2077 18−20
−522%
112
+522%
Atomic Heart 21−24
−573%
148
+573%
Battlefield 5 35−40
−231%
120−130
+231%
Counter-Strike 2 45−50
−351%
210−220
+351%
Cyberpunk 2077 18−20
−439%
97
+439%
Far Cry 5 27−30
−497%
173
+497%
Fortnite 113
−44.2%
160−170
+44.2%
Forza Horizon 4 35−40
−269%
140−150
+269%
Forza Horizon 5 27−30
−615%
193
+615%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−363%
140−150
+363%
Valorant 85−90
−153%
220−230
+153%
Atomic Heart 21−24
−359%
101
+359%
Battlefield 5 35−40
−231%
120−130
+231%
Counter-Strike 2 45−50
−351%
210−220
+351%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−103%
270−280
+103%
Cyberpunk 2077 18−20
−356%
82
+356%
Dota 2 90
−289%
350−400
+289%
Far Cry 5 27−30
−452%
160
+452%
Fortnite 42
−288%
160−170
+288%
Forza Horizon 4 35−40
−269%
140−150
+269%
Forza Horizon 5 27−30
−544%
174
+544%
Grand Theft Auto V 30−35
−324%
140
+324%
Metro Exodus 17
−524%
106
+524%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−363%
140−150
+363%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−638%
236
+638%
Valorant 85−90
−153%
220−230
+153%
Battlefield 5 35−40
−231%
120−130
+231%
Cyberpunk 2077 18−20
−328%
77
+328%
Dota 2 83
−322%
350−400
+322%
Far Cry 5 27−30
−414%
149
+414%
Forza Horizon 4 35−40
−269%
140−150
+269%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−363%
140−150
+363%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−400%
85
+400%
Valorant 85−90
−153%
220−230
+153%
Fortnite 29
−462%
160−170
+462%
Counter-Strike 2 14−16
−533%
95−100
+533%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−276%
250−260
+276%
Grand Theft Auto V 12−14
−475%
69
+475%
Metro Exodus 10−11
−520%
62
+520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−298%
170−180
+298%
Valorant 100−105
−152%
250−260
+152%
Battlefield 5 21−24
−357%
95−100
+357%
Cyberpunk 2077 7−8
−700%
56
+700%
Far Cry 5 18−20
−479%
110
+479%
Forza Horizon 4 21−24
−405%
100−110
+405%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−386%
68
+386%
Fortnite 18−20
−416%
95−100
+416%
Atomic Heart 7−8
−329%
30−33
+329%
Counter-Strike 2 2−3
−2100%
40−45
+2100%
Grand Theft Auto V 20−22
−290%
78
+290%
Metro Exodus 4−5
−1050%
46
+1050%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−833%
84
+833%
Valorant 45−50
−393%
220−230
+393%
Battlefield 5 10−11
−490%
55−60
+490%
Counter-Strike 2 2−3
−2100%
40−45
+2100%
Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30
+900%
Dota 2 30−35
−306%
130−140
+306%
Far Cry 5 9−10
−556%
59
+556%
Forza Horizon 4 14−16
−367%
70−75
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−513%
45−50
+513%
Fortnite 8−9
−500%
45−50
+500%

Vậy Quadro P620 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 166% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 đã vượt qua Quadro P620 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 34.62
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 190 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 375%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 323.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Quadro P620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P620 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
643 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
511 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P620 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.