Quadro P600 vs FirePro W5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và FirePro W5000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P600
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
8.63
+11.1%

P600 vượt qua W5000 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và FirePro W5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất509535
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.961.68
Hiệu quả năng lượng14.797.10
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Pitcairn
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$178 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 314% so với FirePro W5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P600 và FirePro W5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và FirePro W5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân1430 MHz825 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million2,800 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture38.8839.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS1.267 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và FirePro W5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm183 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Half Length
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và FirePro W5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1252 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ80.13 GB/s102.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và FirePro W5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 2x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P600 và FirePro W5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P600 và FirePro W5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P600 8.63
+11.1%
FirePro W5000 7.77

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P600 3317
+11%
FirePro W5000 2988

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P600 10599
+6.3%
FirePro W5000 9969

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P600 9751
FirePro W5000 12432
+27.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P600 và FirePro W5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+20%
30−35
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94
+304%
19.97
−304%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P600 thấp hơn 304% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Atomic Heart 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Battlefield 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Fortnite 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Valorant 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Atomic Heart 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Battlefield 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 81
+15.7%
70−75
−15.7%
Far Cry 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Fortnite 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Metro Exodus 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+19%
21−24
−19%
Valorant 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Battlefield 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 72
+20%
60−65
−20%
Far Cry 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Fortnite 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Grand Theft Auto V 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+20%
35−40
−20%
Valorant 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%
Battlefield 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Fortnite 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+20%
35−40
−20%
Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy Quadro P600 và FirePro W5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.63 7.77
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 7 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 75 Watt

Quadro P600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P600 vì nó vượt trội hơn FirePro W5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
AMD FirePro W5000
FirePro W5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
218 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
126 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P600 hoặc FirePro W5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.