Quadro P600 vs Arc 7-Cores iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P600
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
7.42

Arc 7-Cores iGPU vượt qua P600 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510331
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.76không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaGP107Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$178 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3847
Tần số nhân1430 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1620 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.88không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1252 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ80.13 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P600 7.42
Arc 7-Cores iGPU 14.84
+100%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P600 4655
Arc 7-Cores iGPU 11795
+153%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P600 4083
Arc 7-Cores iGPU 8449
+107%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P600 28957
Arc 7-Cores iGPU 45644
+57.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+5.9%
34
−5.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−105%
41
+105%
Counter-Strike 2 40−45
−120%
90
+120%
Cyberpunk 2077 16−18
−100%
32
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−60%
32
+60%
Battlefield 5 35−40
−97.1%
65−70
+97.1%
Counter-Strike 2 40−45
−41.5%
58
+41.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−68.8%
27
+68.8%
Far Cry 5 24−27
−46.2%
38
+46.2%
Fortnite 45−50
−81.6%
85−90
+81.6%
Forza Horizon 4 35−40
−86.1%
65−70
+86.1%
Forza Horizon 5 24−27
−113%
50−55
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−107%
60−65
+107%
Valorant 80−85
−56.1%
120−130
+56.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−15%
23
+15%
Battlefield 5 35−40
−97.1%
65−70
+97.1%
Counter-Strike 2 40−45
+32.3%
31
−32.3%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−65.9%
200−210
+65.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−43.8%
23
+43.8%
Dota 2 81
−97.5%
160−170
+97.5%
Far Cry 5 24−27
−30.8%
34
+30.8%
Fortnite 45−50
−81.6%
85−90
+81.6%
Forza Horizon 4 35−40
−86.1%
65−70
+86.1%
Forza Horizon 5 24−27
−113%
50−55
+113%
Grand Theft Auto V 30−33
+30.4%
23
−30.4%
Metro Exodus 16−18
−113%
30−35
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−107%
60−65
+107%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−108%
52
+108%
Valorant 80−85
−56.1%
120−130
+56.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−97.1%
65−70
+97.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−37.5%
22
+37.5%
Dota 2 72
−94.4%
140−150
+94.4%
Far Cry 5 24−27
−34.6%
35
+34.6%
Forza Horizon 4 35−40
−86.1%
65−70
+86.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−107%
60−65
+107%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−57.1%
22
+57.1%
Valorant 80−85
−95.1%
160−170
+95.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−81.6%
85−90
+81.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−129%
30−35
+129%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−91.9%
110−120
+91.9%
Grand Theft Auto V 10−12
−145%
27−30
+145%
Metro Exodus 8−9
−150%
20−22
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−90.5%
80−85
+90.5%
Valorant 90−95
−76.9%
160−170
+76.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−156%
45−50
+156%
Cyberpunk 2077 7−8
−114%
14−16
+114%
Far Cry 5 16−18
−112%
35−40
+112%
Forza Horizon 4 18−20
−111%
40−45
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−100%
24−27
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−112%
35−40
+112%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike 2 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Grand Theft Auto V 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Metro Exodus 3−4
−300%
12−14
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−229%
21−24
+229%
Valorant 40−45
−114%
90−95
+114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−200%
24−27
+200%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Far Cry 5 8−9
−113%
16−18
+113%
Forza Horizon 4 12−14
−115%
27−30
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−100%
16−18
+100%

Vậy Quadro P600 và Arc 7-Cores iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P600 nhanh hơn 32%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Arc 7-Cores iGPU tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (96%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.42 14.84
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 7-Cores iGPU vì nó vượt trội hơn Quadro P600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc 7-Cores iGPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 219 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P600 hoặc Arc 7-Cores iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.