Quadro P520 vs GeForce MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P520 và GeForce MX450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P520
2019
2 GB GDDR5, 18 Watt
4.68

MX450 vượt qua P520 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P520 và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất625469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.7226.75
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108N17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P520 và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P520 và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân1303 MHz1395 MHz
Tần số Boost1493 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture35.83100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.147 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P520 và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P520 và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P520 và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P520 và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P520 và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P520 và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P520 4.68
GeForce MX450 8.39
+79.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P520 2093
GeForce MX450 3751
+79.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P520 4186
GeForce MX450 8250
+97.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P520 15720
GeForce MX450 22831
+45.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P520 3218
GeForce MX450 4725
+46.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P520 19041
GeForce MX450 27570
+44.8%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P520 7956
GeForce MX450 28928
+264%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P520 141330
GeForce MX450 335125
+137%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P520 7519
GeForce MX450 27697
+268%

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P520 1011
GeForce MX450 1900
+88%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P520 7481
GeForce MX450 29969
+301%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P520 và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−38.1%
29
+38.1%
1440p9−10
−88.9%
17
+88.9%
4K20
−25%
25
+25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Counter-Strike 2 21−24
−300%
88
+300%
Cyberpunk 2077 10−11
−220%
32
+220%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Battlefield 5 21−24
−133%
49
+133%
Counter-Strike 2 21−24
−205%
67
+205%
Cyberpunk 2077 10−11
−120%
22
+120%
Far Cry 5 20
−70%
34
+70%
Fortnite 30−33
−103%
61
+103%
Forza Horizon 4 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Forza Horizon 5 12−14
−162%
34
+162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−65%
30−35
+65%
Valorant 60−65
−43.5%
85−90
+43.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Battlefield 5 21−24
−81%
38
+81%
Counter-Strike 2 21−24
−27.3%
28
+27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−59.8%
130−140
+59.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
13
+30%
Dota 2 60
−46.7%
88
+46.7%
Far Cry 5 18
−61.1%
29
+61.1%
Fortnite 30−33
−30%
39
+30%
Forza Horizon 4 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Forza Horizon 5 12−14
−100%
26
+100%
Grand Theft Auto V 18−20
−111%
38
+111%
Metro Exodus 6
−66.7%
10
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−65%
30−35
+65%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−73.7%
33
+73.7%
Valorant 60−65
−43.5%
85−90
+43.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−42.9%
30
+42.9%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8
−25%
Dota 2 54
−50%
81
+50%
Far Cry 5 16
−68.8%
27
+68.8%
Forza Horizon 4 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−65%
30−35
+65%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−81.8%
20
+81.8%
Valorant 60−65
−43.5%
85−90
+43.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+20%
25
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Grand Theft Auto V 6−7
−83.3%
11
+83.3%
Metro Exodus 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Valorant 55−60
−82.1%
100−110
+82.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−340%
22
+340%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 10−11
−100%
20
+100%
Forza Horizon 4 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−75%
14−16
+75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−90%
18−20
+90%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−75%
7−8
+75%
Grand Theft Auto V 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−900%
10−11
+900%
Valorant 24−27
−84.6%
45−50
+84.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−450%
10−12
+450%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 23
−39.1%
32
+39.1%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 7−8
−114%
14−16
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−80%
9−10
+80%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Quadro P520 và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P520 nhanh hơn 25%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P520 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.68 8.39
Mức độ mới 23 Tháng 5 2019 1 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 25 Watt

Quadro P520 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX450: hiệu năng cao hơn 79.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn Quadro P520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P520 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce MX450 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P520
Quadro P520
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 104 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P520 hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.