Quadro P5000 vs GeForce RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.25

RTX 5070 Ti vượt qua P5000 với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.6653.74
Hiệu quả năng lượng12.5218.98
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 707% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488960
Tần số nhân1607 MHz2300 MHz
Tần số Boost1733 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs64128
TMUs160280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA6.110.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 28.25
RTX 5070 Ti 71.35
+153%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12633
RTX 5070 Ti 31907
+153%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
−63.4%
152
+63.4%
1440p45−50
−158%
116
+158%
4K41
−102%
83
+102%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−445%
4.93
+445%
1440p55.53
−760%
6.46
+760%
4K60.95
−575%
9.02
+575%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 445% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 760% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 575% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 85−90
−158%
220−230
+158%
Counter-Strike 2 65−70
−194%
190−200
+194%
Cyberpunk 2077 65−70
−178%
190−200
+178%
Atomic Heart 85−90
−158%
220−230
+158%
Battlefield 5 110−120
−69%
190−200
+69%
Counter-Strike 2 65−70
−194%
190−200
+194%
Cyberpunk 2077 65−70
−178%
190−200
+178%
Far Cry 5 95−100
−93.9%
190−200
+93.9%
Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%
Forza Horizon 4 120−130
−158%
300−350
+158%
Forza Horizon 5 85−90
−142%
210−220
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−45.1%
170−180
+45.1%
Valorant 190−200
−138%
450−500
+138%
Atomic Heart 85−90
−158%
220−230
+158%
Battlefield 5 110−120
−69%
190−200
+69%
Counter-Strike 2 65−70
−194%
190−200
+194%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
270−280
+1.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−178%
190−200
+178%
Dota 2 130−140
−122%
300−310
+122%
Far Cry 5 95−100
−93.9%
190−200
+93.9%
Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%
Forza Horizon 4 120−130
−158%
300−350
+158%
Forza Horizon 5 85−90
−142%
210−220
+142%
Grand Theft Auto V 100−110
−61.7%
170−180
+61.7%
Metro Exodus 70−75
−176%
190−200
+176%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−45.1%
170−180
+45.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−242%
300−350
+242%
Valorant 190−200
−138%
450−500
+138%
Battlefield 5 110−120
−69%
190−200
+69%
Counter-Strike 2 65−70
−194%
190−200
+194%
Cyberpunk 2077 65−70
−178%
190−200
+178%
Dota 2 130−140
−122%
300−310
+122%
Far Cry 5 95−100
−93.9%
190−200
+93.9%
Forza Horizon 4 120−130
−158%
300−350
+158%
Forza Horizon 5 85−90
−147%
220−230
+147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−45.1%
170−180
+45.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−532%
300−350
+532%
Valorant 190−200
−138%
450−500
+138%
Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%
Counter-Strike 2 24−27
−269%
95−100
+269%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−143%
500−550
+143%
Grand Theft Auto V 55−60
−161%
150−160
+161%
Metro Exodus 40−45
−216%
130−140
+216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−111%
450−500
+111%
Battlefield 5 80−85
−139%
190−200
+139%
Cyberpunk 2077 30−35
−248%
110−120
+248%
Far Cry 5 70−75
−147%
170−180
+147%
Forza Horizon 4 80−85
−233%
270−280
+233%
Forza Horizon 5 50−55
−141%
130−140
+141%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−261%
190−200
+261%
Fortnite 75−80
−96.1%
150−160
+96.1%
Atomic Heart 24−27
−217%
75−80
+217%
Counter-Strike 2 14−16
−333%
65−70
+333%
Grand Theft Auto V 60−65
−195%
180−190
+195%
Metro Exodus 27−30
−248%
90−95
+248%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−411%
180−190
+411%
Valorant 180−190
−80.4%
300−350
+80.4%
Battlefield 5 45−50
−183%
130−140
+183%
Counter-Strike 2 14−16
−333%
65−70
+333%
Cyberpunk 2077 14−16
−273%
55−60
+273%
Dota 2 90−95
−145%
230−240
+145%
Far Cry 5 35−40
−234%
120−130
+234%
Forza Horizon 4 55−60
−336%
240−250
+336%
Forza Horizon 5 30−35
−142%
75−80
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−167%
95−100
+167%
Fortnite 35−40
−119%
75−80
+119%

Vậy Quadro P5000 và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 102% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 532%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.25 71.35
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 20 Tháng 2 2025
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 300 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 152.6%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.