Quadro P5000 vs GeForce GTX 750 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5,100 Watt
32.85
+224%

P5000 vượt qua GTX 750 Ti với mức trọn vẹn là 224% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10030
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.865.01
Hiệu quả năng lượng12.5611.65
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P5000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 37% so với GTX 750 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân1607 MHz1020 MHz
Tần số Boost1733 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture277.343.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ192 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.4không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Optimus+-
3D Vision Live-+
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P5000 32.85
+224%
GTX 750 Ti 10.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12624
+224%
GTX 750 Ti 3899

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5000 52839
+359%
GTX 750 Ti 11520

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5000 56332
+460%
GTX 750 Ti 10065

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P5000 45153
+261%
GTX 750 Ti 12499

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
+96%
50
−96%
4K40
+233%
12−14
−233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.50
−756%
2.98
+756%
4K62.48
−403%
12.42
+403%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 750 Ti thấp hơn 756% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 750 Ti thấp hơn 403% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+242%
18−20
−242%
Cyberpunk 2077 65−70
+245%
20−22
−245%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+185%
30−35
−185%
Counter-Strike 2 65−70
+242%
18−20
−242%
Cyberpunk 2077 65−70
+245%
20−22
−245%
Forza Horizon 4 150−160
+273%
40−45
−273%
Forza Horizon 5 85−90
+227%
24−27
−227%
Metro Exodus 80−85
+193%
27−30
−193%
Red Dead Redemption 2 65−70
+148%
27−30
−148%
Valorant 130−140
+233%
35−40
−233%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+185%
30−35
−185%
Counter-Strike 2 65−70
+242%
18−20
−242%
Cyberpunk 2077 65−70
+245%
20−22
−245%
Dota 2 100−110
+197%
35−40
−197%
Far Cry 5 85−90
+112%
40−45
−112%
Fortnite 150−160
+158%
55−60
−158%
Forza Horizon 4 150−160
+273%
40−45
−273%
Forza Horizon 5 85−90
+227%
24−27
−227%
Grand Theft Auto V 100−110
+197%
35−40
−197%
Metro Exodus 80−85
+193%
27−30
−193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+137%
75−80
−137%
Red Dead Redemption 2 65−70
+148%
27−30
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+261%
30−35
−261%
Valorant 130−140
+233%
35−40
−233%
World of Tanks 270−280
+89.7%
140−150
−89.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+185%
30−35
−185%
Counter-Strike 2 65−70
+242%
18−20
−242%
Cyberpunk 2077 65−70
+245%
20−22
−245%
Dota 2 100−110
+197%
35−40
−197%
Far Cry 5 85−90
+112%
40−45
−112%
Forza Horizon 4 150−160
+273%
40−45
−273%
Forza Horizon 5 85−90
+227%
24−27
−227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+137%
75−80
−137%
Valorant 130−140
+233%
35−40
−233%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+354%
12−14
−354%
Grand Theft Auto V 55−60
+321%
14−16
−321%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+265%
45−50
−265%
Red Dead Redemption 2 30−35
+244%
9−10
−244%
World of Tanks 210−220
+189%
70−75
−189%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+237%
18−20
−237%
Counter-Strike 2 27−30
+250%
8−9
−250%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Far Cry 5 100−110
+373%
21−24
−373%
Forza Horizon 4 90−95
+296%
21−24
−296%
Forza Horizon 5 50−55
+260%
14−16
−260%
Metro Exodus 70−75
+284%
18−20
−284%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+279%
14−16
−279%
Valorant 95−100
+284%
24−27
−284%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Dota 2 60−65
+205%
20−22
−205%
Grand Theft Auto V 60−65
+205%
20−22
−205%
Metro Exodus 27−30
+350%
6−7
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+255%
27−30
−255%
Red Dead Redemption 2 21−24
+200%
7−8
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+205%
20−22
−205%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+311%
9−10
−311%
Counter-Strike 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 60−65
+205%
20−22
−205%
Far Cry 5 45−50
+283%
12−14
−283%
Fortnite 40−45
+300%
10−12
−300%
Forza Horizon 4 50−55
+308%
12−14
−308%
Forza Horizon 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Valorant 45−50
+390%
10−11
−390%

Vậy Quadro P5000 và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 390%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 đã vượt qua GTX 750 Ti trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.85 10.15
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 223.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 và GeForce GTX 750 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 182 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P5000 hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.