GeForce GTX 750 Ti vs P104-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và P104-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5,60 Watt
10.15
+7.5%

GTX 750 Ti vượt qua P104-100 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và P104-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất447474
Vị trí theo mức độ phổ biến30không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.65không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và P104-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và P104-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401920
Tần số nhân1020 MHz1607 MHz
Tần số Boost1085 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.40208.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS6.655 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và P104-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và P104-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s1251 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s320.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và P104-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và P104-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và P104-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và P104-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 750 Ti 10.15
+7.5%
P104-100 9.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 Ti 3899
+7.5%
P104-100 3628

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 750 Ti 11520
P104-100 52590
+357%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 750 Ti 10065
P104-100 48027
+377%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và P104-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+11.1%
45−50
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Metro Exodus 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Red Dead Redemption 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Valorant 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 40−45
+20%
35−40
−20%
Fortnite 55−60
+18%
50−55
−18%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+20%
30−33
−20%
Metro Exodus 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Red Dead Redemption 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
World of Tanks 140−150
+12.3%
130−140
−12.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 40−45
+20%
35−40
−20%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Valorant 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+20%
40−45
−20%
Red Dead Redemption 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
World of Tanks 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 4 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 24−27
+19%
21−24
−19%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Fortnite 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Vậy GTX 750 Ti và P104-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.15 9.44
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 12 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của P104-100: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 750 Ti và P104-100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P104-100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 750 Ti và P104-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
NVIDIA P104-100
P104-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 6711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 750 Ti hoặc P104-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.