Quadro P4000 vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
30.19

RTX 4000 Ada Generation vượt qua P4000 với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.7933.63
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17926144
Tần số nhân1202 MHz1500 MHz
Tần số Boost1480 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million35,800 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture165.8417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs6480
TMUs112192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm245 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA6.18.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P4000 30.19
RTX 4000 Ada Generation 63.50
+110%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4000 11603
RTX 4000 Ada Generation 24402
+110%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P4000 41339
RTX 4000 Ada Generation 148023
+258%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P4000 41722
RTX 4000 Ada Generation 119922
+187%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−103%
140−150
+103%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−103%
120−130
+103%
Cyberpunk 2077 60−65
−106%
130−140
+106%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
−105%
180−190
+105%
Counter-Strike 2 55−60
−103%
120−130
+103%
Cyberpunk 2077 60−65
−106%
130−140
+106%
Forza Horizon 4 130−140
−110%
290−300
+110%
Forza Horizon 5 75−80
−103%
160−170
+103%
Metro Exodus 75−80
−108%
160−170
+108%
Red Dead Redemption 2 60−65
−106%
130−140
+106%
Valorant 120−130
−108%
250−260
+108%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
−105%
180−190
+105%
Counter-Strike 2 55−60
−103%
120−130
+103%
Cyberpunk 2077 60−65
−106%
130−140
+106%
Dota 2 100−110
−108%
210−220
+108%
Far Cry 5 85−90
−100%
170−180
+100%
Fortnite 140−150
−110%
300−310
+110%
Forza Horizon 4 130−140
−110%
290−300
+110%
Forza Horizon 5 75−80
−103%
160−170
+103%
Grand Theft Auto V 100−105
−110%
210−220
+110%
Metro Exodus 75−80
−108%
160−170
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−98.9%
350−400
+98.9%
Red Dead Redemption 2 60−65
−106%
130−140
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−108%
210−220
+108%
Valorant 120−130
−108%
250−260
+108%
World of Tanks 270−280
−101%
550−600
+101%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−105%
180−190
+105%
Counter-Strike 2 55−60
−103%
120−130
+103%
Cyberpunk 2077 60−65
−106%
130−140
+106%
Dota 2 100−110
−108%
210−220
+108%
Far Cry 5 85−90
−100%
170−180
+100%
Forza Horizon 4 130−140
−110%
290−300
+110%
Forza Horizon 5 75−80
−103%
160−170
+103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−98.9%
350−400
+98.9%
Valorant 120−130
−108%
250−260
+108%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
−108%
110−120
+108%
Grand Theft Auto V 50−55
−108%
110−120
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Red Dead Redemption 2 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
World of Tanks 190−200
−104%
400−450
+104%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−103%
120−130
+103%
Counter-Strike 2 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−104%
55−60
+104%
Far Cry 5 90−95
−104%
190−200
+104%
Forza Horizon 4 80−85
−105%
170−180
+105%
Forza Horizon 5 45−50
−104%
100−105
+104%
Metro Exodus 65−70
−106%
140−150
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−108%
100−105
+108%
Valorant 85−90
−109%
180−190
+109%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Dota 2 55−60
−100%
110−120
+100%
Grand Theft Auto V 55−60
−100%
110−120
+100%
Metro Exodus 24−27
−108%
50−55
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−102%
190−200
+102%
Red Dead Redemption 2 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−100%
110−120
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−97%
65−70
+97%
Counter-Strike 2 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Cyberpunk 2077 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Dota 2 55−60
−100%
110−120
+100%
Far Cry 5 40−45
−102%
85−90
+102%
Fortnite 35−40
−105%
80−85
+105%
Forza Horizon 4 45−50
−108%
100−105
+108%
Forza Horizon 5 27−30
−104%
55−60
+104%
Valorant 40−45
−109%
90−95
+109%

Vậy Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.19 63.50
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 130 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 110.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.